Melvin Ejim (Bóng rổ, Canada)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Melvin Ejim
Melvin Ejim
Tiền phong (Unicaja)
Tuổi: 33 (04.03.1991)
Chiều cao: 198 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
34
14.2
6.9
2.6
0.8
0.6
Play Offs
1
19
9
4
5
3
Mùa giải thường lệ
33
14.1
6.8
2.6
0.7
0.5
2022/2023
ACB
40
15
5.8
3.4
0.9
0.8
Play Offs
6
20
7.2
5.7
1
0.5
Mùa giải thường lệ
34
14.1
5.5
2.9
0.8
0.8
2021/2022
8
21.1
9.5
3.9
1.1
1.4
Play Offs
6
19
7.7
3.7
0.8
1.3
Giai đoạn Đội thắng
2
28
15
4.5
2
1.5
2021/2022
29
23.9
7.7
4.9
1.7
0.9
Play Offs
5
22
7.8
5.2
2.2
1.2
Mùa giải thường lệ
24
24.3
7.7
4.8
1.6
0.8
2020/2021
31
23.2
10.1
4.2
1.2
0.8
Play Offs
7
19
5.4
3.4
1.1
0.3
Mùa giải thường lệ
24
24.4
11.4
4.4
1.3
1
2019/2020
ACB
18
15.1
5.6
2.7
0.5
0.7
Giai đoạn Chung kết
3
15.7
6.3
2.3
0.3
1.3
Mùa giải thường lệ
15
15.1
5.5
2.8
0.5
0.6
2018/2019
23
22.7
8.5
5.6
1.5
0.9
Play Offs
7
21.4
9.9
5.3
2.6
1
Mùa giải thường lệ
16
23.3
7.9
5.7
1
0.9
2017/2018
30
23.1
9.4
5.2
1.8
0.8
Play Offs
6
25.3
13.5
5.2
2.2
1
Mùa giải thường lệ
24
22.5
8.4
5.2
1.8
0.8
2016/2017
46
23.3
10.1
5.5
1.7
1.3
Play Offs
16
23.6
8.3
5.3
1.6
2
Mùa giải thường lệ
30
23.2
11.1
5.6
1.7
0.9
2015/2016
16
25.8
9.3
6
0.9
1.1
Play Offs
10
26.5
10.2
5.2
1.2
1.4
Mùa giải thường lệ
6
24.5
7.7
7.3
0.5
0.5
2014/2015
29
23.3
7.7
6.3
0.8
0.9
Mùa giải thường lệ
29
23.3
7.7
6.3
0.8
0.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
14
9
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
14
9
1
0
1
2023
2
15.5
6.5
5
2
1.5
Mùa giải thường lệ
2
15.5
6.5
5
2
1.5
2023
3
17
3.3
4
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
3
17
3.3
4
0.7
0.7
2021/2022
2
17
7
3.5
1
1
Mùa giải thường lệ
2
17
7
3.5
1
1
2020
3
10.7
6.3
1.7
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
3
10.7
6.3
1.7
0.3
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
14
16.9
5.5
3.7
1.2
0.7
Play Offs
3
16
2.7
3
0.3
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
17.7
6.5
3.8
1.5
0.8
Mùa giải thường lệ
5
16.4
6
4
1.4
0.6
2022/2023
18
15.2
3.1
3.1
0.7
0.5
Play Offs
4
18.5
5.8
4.5
0.5
0.5
Giai đoạn Đội thắng
6
13.2
1.7
3.3
0.3
0.5
Mùa giải thường lệ
6
15.2
2.2
2.5
1.3
0.7
Vòng loại
2
14
4.5
1
0
0
2021/2022
17
24.2
8.4
4.4
1.2
0.9
Play Offs
2
17
3.5
3
0
1
Mùa giải thường lệ
15
25.1
9
4.6
1.4
0.9
2020/2021
19
27.4
11.4
5.9
1.4
0.7
Play Offs
3
24.7
4
5.7
1
1
Top 16
6
24.3
11.8
5.3
2.3
0.7
Mùa giải thường lệ
10
29.9
13.3
6.4
1
0.7
2019/2020
10
19.1
7.7
3.9
1.8
1.2
Top 16
2
25.5
15
4
1.5
2
Mùa giải thường lệ
8
17.4
5.9
3.9
1.9
1
2018/2019
14
18.9
7.2
3.7
1.1
0.6
Play Offs
5
18.6
5.2
3.8
0.8
0.4
Top 16
6
21.8
11
4.5
1.5
1
Mùa giải thường lệ
3
13.3
3
2
0.7
0.3
2017/2018
19
24.7
9.2
5.1
1.2
1.2
Play Offs
3
23.7
10
4.3
1.3
1
Top 16
6
29.3
10.7
6.7
1.3
1.3
Mùa giải thường lệ
10
22.2
8
4.3
1.1
1.2
2016/2017
2
22.5
4.5
4.5
2.5
0.5
Top 4
2
22.5
4.5
4.5
2.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
14
12.1
4.2
3.1
1.1
0.8
Play Offs
3
5
1
1.3
1.3
0
Mùa giải thường lệ
2
7
0
1
0
0
Vòng sơ loại
3
17
5.3
5.3
2
1.7
Vòng 2
4
15.3
9.5
3.3
1.3
1
Vòng 1
2
13.5
1
4
0.5
1
2023
2
14
4.5
1.5
0.5
1
Mùa giải thường lệ
2
14
4.5
1.5
0.5
1
2019
13
23.4
11.3
5.8
2.1
1
Vòng Phân hạng
2
24.5
11
5
3.5
3.5
Vòng sơ loại
3
24.3
6.7
5.7
1
1
Vòng 2
4
22.8
11.5
6.5
2
0.5
Vòng 1
4
22.5
14.8
5.8
2.3
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
23.07.2022
?
?
(23.07.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
25.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.07.2019)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
22.03.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.03.2016)
05.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.08.2015)
23.06.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.06.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.