Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
6
92.14
2.34
0
Mùa giải thường lệ
31
91.90
2.21
3
Play Offs
10
94.43
1.77
1
Mùa giải thường lệ
39
92.64
2.28
6
Play Offs
19
91.13
2.20
3
Mùa giải thường lệ
36
90.12
2.57
2
Mùa giải thường lệ
6
86.86
3.32
0
Play Offs
5
88.24
3.33
0
Mùa giải thường lệ
41
90.31
2.75
1
Mùa giải thường lệ
46
91.56
2.26
4
Mùa giải thường lệ
55
91.34
2.65
4
Play Offs
7
90.31
2.71
0
Mùa giải thường lệ
47
92.63
1.85
5
Play Offs
12
92.16
1.97
1
Mùa giải thường lệ
53
92.70
1.89
2
Play Offs
11
94.12
2.00
0
Mùa giải thường lệ
50
-
-
-
Tranh trụ hạng
12
-
-
-
Play Out
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Out
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
95.46
1.00
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
92.86
2.00
0
Mùa giải thường lệ
3
97.22
0.65
2
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
23.02.2024
24.02.2024
Dưỡng sức
03.12.2023
22.01.2024
Chấn thương
23.09.2023
26.09.2023
Mắc bệnh
01.01.2023
07.01.2023
Chấn thương
12.10.2020
29.10.2020
Chấn thương
14.11.2017
19.11.2017
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.