Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
88.89
2.68
0
Mùa giải thường lệ
21
92.45
2.15
1
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
91.67
3.07
0
Mùa giải thường lệ
3
86.15
3.62
0
3
-
-
-
Play Offs
3
86.89
3.82
1
Mùa giải thường lệ
2
95.83
0.99
1
4
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
1
-
-
-
4
-
-
-
Hạng 5-6
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.