Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
5
94.12
1.51
1
Mùa giải thường lệ
22
92.03
1.81
3
Mùa giải thường lệ
4
89.47
1.53
0
Mùa giải thường lệ
20
89.15
2.64
1
Mùa giải thường lệ
18
90.84
2.07
0
Play Offs
2
85.71
3.50
0
Mùa giải thường lệ
36
92.53
1.98
4
Mùa giải thường lệ
39
89.17
2.82
1
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
6
90.21
2.33
0
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
84.17
4.40
0
Play Offs
4
93.22
2.00
0
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Hạng 5-6
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.