Joonas Korpisalo (Hockey, Phần Lan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Joonas Korpisalo
Joonas Korpisalo
Tuổi: 30 (28.04.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
NHL
55
88.96
3.27
0
Mùa giải thường lệ
55
88.96
3.27
0
2022/2023
NHL
17
90.89
2.72
1
Play Offs
6
89.16
3.77
0
Mùa giải thường lệ
11
92.14
2.13
1
2022/2023
NHL
28
91.25
3.13
0
Mùa giải thường lệ
28
91.25
3.13
0
2022/2023
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2021/2022
NHL
22
87.70
4.15
0
Mùa giải thường lệ
22
87.70
4.15
0
2020/2021
NHL
33
89.38
3.30
0
Mùa giải thường lệ
33
89.38
3.30
0
2019/2020
NHL
46
91.78
2.44
4
Play Offs
9
94.06
1.90
2
Mùa giải thường lệ
37
91.07
2.60
2
2019/2020
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2018/2019
NHL
27
89.71
2.96
0
Mùa giải thường lệ
27
89.71
2.96
0
2017/2018
NHL
18
89.72
3.32
0
Mùa giải thường lệ
18
89.72
3.32
0
2017/2018
AHL
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
2016/2017
NHL
14
90.52
2.89
1
Mùa giải thường lệ
14
90.52
2.89
1
2016/2017
AHL
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
2015/2016
AHL
25
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
2015/2016
NHL
31
91.95
2.52
0
Mùa giải thường lệ
31
91.95
2.52
0
2014/2015
37
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
2013/2014
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
2013/2014
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2013/2014
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2013/2014
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2012/2013
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2013
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2017
6
86.61
2.83
0
Play Offs
1
77.78
4.00
0
Mùa giải thường lệ
5
88.07
2.60
0
2017
2
96.61
1.00
1
Mùa giải thường lệ
2
96.61
1.00
1
2013
5
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2023)
01.03.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.03.2023)
01.06.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2015)
17.03.2015
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(17.03.2015)
18.12.2013
Cho mượn
Cho mượn
(18.12.2013)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
02.03.2024
07.03.2024
Mắc bệnh
18.11.2023
27.11.2023
Chấn thương
10.12.2022
23.12.2022
Chấn thương thân dưới
25.03.2022
29.10.2022
Chấn thương hông
17.02.2022
07.03.2022
Chấn thương
18.12.2021
31.12.2021
Mắc bệnh
02.12.2021
11.12.2021
Mắc bệnh
27.04.2021
08.10.2021
Chấn thương thân dưới
27.03.2021
01.04.2021
Chấn thương thân dưới
01.01.2020
22.02.2020
Chấn thương đầu gối
12.10.2016
30.10.2016
Chấn thương háng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.