Ryan Lasch (Hockey, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ryan Lasch
Ryan Lasch
Tiền đạo (Pelicans)
Tuổi: 37 (22.01.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
72
12
56
68
Play Offs
17
3
11
14
Mùa giải thường lệ
55
9
45
54
2022/2023
SHL
54
7
25
32
Play Offs
13
2
6
8
Mùa giải thường lệ
41
5
19
24
2021/2022
SHL
61
13
61
74
Play Offs
9
0
8
8
Mùa giải thường lệ
52
13
53
66
2020/2021
32
11
11
22
Play Offs
9
4
1
5
Mùa giải thường lệ
23
7
10
17
2020/2021
26
10
27
37
Mùa giải thường lệ
26
10
27
37
2019/2020
SHL
48
12
36
48
Mùa giải thường lệ
48
12
36
48
2018/2019
SHL
62
18
51
69
Play Offs
16
6
13
19
Mùa giải thường lệ
46
12
38
50
2017/2018
SHL
54
15
43
58
Play Offs
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
49
15
40
55
2016/2017
NLA
62
17
34
51
Play Offs
16
4
9
13
Mùa giải thường lệ
46
13
25
38
2015/2016
SHL
67
23
47
70
Play Offs
16
8
11
19
Mùa giải thường lệ
51
15
36
51
2014/2015
SHL
21
8
9
17
Play Offs
9
2
1
3
Mùa giải thường lệ
12
6
8
14
2014/2015
43
12
24
36
Mùa giải thường lệ
43
12
24
36
2013/2014
SHL
66
19
21
40
Play Offs
12
1
5
6
Mùa giải thường lệ
54
18
16
34
2012/2013
AHL
6
5
1
6
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
4
1
5
2012/2013
10
0
5
5
Mùa giải thường lệ
10
0
5
5
2012/2013
AHL
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
5
2
3
5
2012/2013
8
6
8
14
Mùa giải thường lệ
8
6
8
14
2011/2012
65
29
46
75
Play Offs
17
5
11
16
Mùa giải thường lệ
48
24
35
59
2010/2011
11
5
9
14
Tranh trụ hạng
6
3
5
8
Mùa giải thường lệ
5
2
4
6
Tổng số
773
224
517
741
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
1
0
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
5
3
4
7
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
3
4
7
2022/2023
11
6
15
21
Play Offs
5
1
4
5
Mùa giải thường lệ
6
5
11
16
2021/2022
12
4
14
18
Play Offs
6
3
7
10
Mùa giải thường lệ
6
1
7
8
2019/2020
13
5
17
22
Play Offs
7
4
3
7
Mùa giải thường lệ
6
1
14
15
2018/2019
13
5
17
22
Play Offs
7
5
7
12
Mùa giải thường lệ
6
0
10
10
2017/2018
7
4
11
15
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
5
3
9
12
2016/2017
6
3
2
5
Play Offs
6
3
2
5
2015/2016
13
7
9
16
Play Offs
9
4
5
9
Mùa giải thường lệ
4
3
4
7
2014/2015
8
4
5
9
Play Offs
2
2
3
5
Mùa giải thường lệ
6
2
2
4
Tổng số
88
41
94
135
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2017
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
2
2
1
0
1
1
2011
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Tổng số
14
1
4
5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
02.06.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.06.2023)
19.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.05.2021)
23.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.01.2021)
26.09.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.09.2020)
21.04.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.04.2017)
08.09.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.09.2016)
30.01.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.01.2015)
28.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.07.2014)
27.07.2014
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(27.07.2014)
26.01.2013
Cho mượn
Cho mượn
(26.01.2013)
15.10.2012
?
?
(15.10.2012)
18.05.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.05.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.