Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
87.16
3.55
0
Mùa giải thường lệ
2
85.19
3.94
0
Mùa giải thường lệ
7
90.27
2.93
0
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
88.39
3.08
1
Vòng loại Playoff Thăng hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.