Margiris Normantas (Bóng rổ, Lithuania)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Margiris Normantas
Margiris Normantas
Hậu vệ (Rytas)
Tuổi: 27 (27.10.1996)
Chiều cao: 194 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LKL
23
22.2
12.2
2.9
3.2
1.3
Mùa giải thường lệ
23
22.2
12.2
2.9
3.2
1.3
2023/2024
4
21
16.8
1.8
2.3
0.8
Play Offs
4
21
16.8
1.8
2.3
0.8
2022/2023
LKL
38
23
10.5
2.7
3.1
1
Play Offs
10
23.3
7.1
3
2.7
1
Mùa giải thường lệ
28
22.9
11.8
2.6
3.2
1
2022/2023
4
20.5
7.3
2.5
2
0.5
Play Offs
4
20.5
7.3
2.5
2
0.5
2021/2022
LKL
41
21.8
9.5
2.6
2.5
1.2
Play Offs
13
21.2
9.5
2.2
2
0.9
Mùa giải thường lệ
28
22
9.5
2.8
2.8
1.4
2021/2022
4
23.3
8.8
1.8
2
1
Play Offs
4
23.3
8.8
1.8
2
1
2020/2021
LKL
38
24
11.9
2.4
3.4
1.8
Play Offs
10
26.6
12.1
2.4
4.2
1.6
Mùa giải thường lệ
28
23
11.9
2.5
3.1
1.9
2020/2021
4
24.5
11.3
2.5
3.3
1
Mùa giải thường lệ
4
24.5
11.3
2.5
3.3
1
2019/2020
LKL
24
19.4
6.5
2.7
2.6
0.8
Mùa giải thường lệ
24
19.4
6.5
2.7
2.6
0.8
2018/2019
LKL
30
6.9
1.9
0.6
0.4
0.1
Play Offs
8
7.4
2.3
0.5
0.3
0
Mùa giải thường lệ
22
6.7
1.8
0.6
0.5
0.1
2017/2018
LKL
23
19.1
6.6
2.2
2.4
0.7
Play Offs
3
25.7
7.3
3.3
4.3
0
Mùa giải thường lệ
20
18.2
6.5
2.1
2.2
0.9
2017/2018
LKL
12
9.3
3.1
0.9
1.2
0.5
Mùa giải thường lệ
12
9.3
3.1
0.9
1.2
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
8
25.1
11
2.5
4.4
1.8
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
21
13
0.5
4.5
0
Mùa giải thường lệ
6
26.7
10.3
3.2
4.3
2.3
2022/2023
15
21.5
8.7
3.1
2.1
0.5
Giai đoạn Đội thắng
6
22.5
10.5
3.7
2.7
0.3
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
23.7
7.7
3.3
2
2
Mùa giải thường lệ
6
19.5
7.3
2.3
1.7
0
2021/2022
12
22
8.8
1.4
1.7
1
Giai đoạn Đội thắng
6
17.7
6.2
0.7
0.8
0.7
Mùa giải thường lệ
6
26.3
11.5
2.2
2.5
1.3
2020/2021
10
22.5
11.9
2.4
2.5
0.4
Mùa giải thường lệ
10
22.5
11.9
2.4
2.5
0.4
2019/2020
18
19.8
7.7
2.4
2.2
0.7
Play Offs
2
19
7
2
2.5
0
Mùa giải thường lệ
14
20.2
7.6
2.4
2.2
0.9
Vòng loại
2
18.5
9
3
2
0.5
2018/2019
3
1.3
0.3
0.3
0
0
Play Offs
1
2
0
0
0
0
Top 16
1
1
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
0
0
2017/2018
5
3.2
1.8
0.4
0
0
Mùa giải thường lệ
5
3.2
1.8
0.4
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
1
15
4
0
1
0
Vòng 4
1
15
4
0
1
0
2023
16
19.1
5.9
1.9
2.3
0.7
Hạng 5-8
2
21.5
5
1
2
0.5
Play Offs
1
23
8
3
4
1
Mùa giải thường lệ
2
20.5
4.5
1.5
4
0.5
Vòng sơ loại
3
18.7
7
1.3
3
0
Vòng 3
4
24.5
7.8
2.5
2
1.5
Vòng 2
4
11.3
3.8
2
0.8
0.5
2023
6
16.2
5.2
2
0.8
0.5
6
16.2
5.2
2
0.8
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
01.07.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2018)
22.12.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.12.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.