Toni Rajala (Hockey, Phần Lan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Toni Rajala
Toni Rajala
Tiền đạo (Biel)
Tuổi: 33 (29.03.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
59
19
23
42
Play Offs
4
1
0
1
Thăng hạng - Play Offs
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
51
18
22
40
2022/2023
68
26
27
53
Play Offs
17
10
5
15
Mùa giải thường lệ
51
16
22
38
2021/2022
58
24
30
54
Play Offs
7
2
3
5
Mùa giải thường lệ
51
22
27
49
2020/2021
48
12
19
31
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
46
12
19
31
2019/2020
50
23
23
46
Mùa giải thường lệ
50
23
23
46
2018/2019
62
32
22
54
Play Offs
12
5
1
6
Mùa giải thường lệ
50
27
21
48
2017/2018
56
25
25
50
Play Offs
12
9
5
14
Mùa giải thường lệ
44
16
20
36
2016/2017
NLA
41
18
11
29
Play Offs
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
36
16
8
24
2015/2016
SHL
63
17
17
34
Play Offs
11
0
2
2
Mùa giải thường lệ
52
17
15
32
2014/2015
SHL
34
14
15
29
Play Offs
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
31
14
13
27
2014/2015
KHL
21
3
9
12
Mùa giải thường lệ
21
3
9
12
2013/2014
SHL
44
14
21
35
Play Offs
7
1
4
5
Mùa giải thường lệ
37
13
17
30
2012/2013
AHL
44
21
40
61
Play Offs
12
4
13
17
Mùa giải thường lệ
32
17
27
44
2012/2013
24
18
18
36
Mùa giải thường lệ
24
18
18
36
2011/2012
47
17
17
34
Tranh trụ hạng
5
1
4
5
Mùa giải thường lệ
42
16
13
29
2010/2011
7
6
4
10
Play Offs
3
4
0
4
Mùa giải thường lệ
4
2
4
6
Tổng số
726
289
321
610
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2019/2020
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2018/2019
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2017/2018
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
2016/2017
1
2
0
2
Mùa giải thường lệ
1
2
0
2
Tổng số
10
6
3
9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
8
4
0
4
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
6
3
0
3
2019/2020
10
5
4
9
Play Offs
4
2
2
4
Mùa giải thường lệ
6
3
2
5
2015/2016
8
3
5
8
Play Offs
6
2
4
6
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Tổng số
26
12
9
21
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
4
2
6
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2021
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2019
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
4
5
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2018
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Tổng số
56
11
17
28

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
27.06.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.06.2016)
25.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.05.2015)
18.11.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.11.2014)
21.05.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.05.2014)
15.10.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.10.2013)
08.04.2012
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(08.04.2012)
20.09.2011
Cho mượn
Cho mượn
(20.09.2011)
27.03.2011
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(27.03.2011)
10.07.2010
Cho mượn
Cho mượn
(10.07.2010)
16.07.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.07.2009)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.