Harri Sateri (Hockey, Phần Lan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Harri Sateri
Harri Sateri
Thủ môn (Biel)
Tuổi: 34 (29.12.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
50
92.08
2.27
5
Play Offs
3
91.00
2.66
0
Thăng hạng - Play Offs
4
93.97
1.75
0
Mùa giải thường lệ
43
91.99
2.29
5
2022/2023
49
-
-
-
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
2021/2022
NHL
6
86.62
4.22
0
Mùa giải thường lệ
6
86.62
4.22
0
2021/2022
KHL
39
92.56
2.03
6
Play Offs
1
93.33
2.03
0
Mùa giải thường lệ
38
92.53
2.03
6
2020/2021
KHL
47
92.18
2.24
3
Mùa giải thường lệ
47
92.18
2.24
3
2019/2020
KHL
48
92.86
2.02
4
Play Offs
5
96.11
1.45
2
Mùa giải thường lệ
43
92.29
2.09
2
2018/2019
AHL
44
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
2017/2018
AHL
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
2017/2018
NHL
9
91.14
2.92
0
Mùa giải thường lệ
9
91.14
2.92
0
2016/2017
KHL
46
92.56
2.54
2
Play Offs
4
87.50
5.00
0
Mùa giải thường lệ
42
93.14
2.31
2
2015/2016
KHL
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
2014/2015
KHL
44
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
2012/2013
AHL
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2011/2012
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
4
89.74
3.00
0
Play Offs
1
83.33
5.00
0
Mùa giải thường lệ
3
91.95
2.33
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024
2
94.37
1.92
0
Mùa giải thường lệ
2
94.37
1.92
0
2024
2
82.35
3.04
0
2
82.35
3.04
0
2023
2
92.42
2.45
0
Mùa giải thường lệ
2
92.42
2.45
0
2022
2
94.64
1.44
0
Mùa giải thường lệ
2
94.64
1.44
0
2022
2
92.68
1.44
0
Mùa giải thường lệ
2
92.68
1.44
0
2022
1
88.24
4.00
0
Mùa giải thường lệ
1
88.24
4.00
0
Play Offs
3
97.47
0.67
1
Mùa giải thường lệ
2
94.34
1.50
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2021
3
95.52
0.95
1
Mùa giải thường lệ
3
95.52
0.95
1
2021
1
94.60
2.04
0
Mùa giải thường lệ
1
94.60
2.04
0
2021
2
81.25
3.10
0
Mùa giải thường lệ
2
81.25
3.10
0
2019
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2018
5
93.86
1.41
1
Play Offs
1
88.89
3.08
0
Mùa giải thường lệ
4
95.40
1.00
1
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2017
6
91.55
2.00
1
Play Offs
3
93.67
1.67
1
Mùa giải thường lệ
3
88.89
2.33
0
2017
1
92.31
3.00
0
Mùa giải thường lệ
1
92.31
3.00
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2016
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2015
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
18.07.2022
?
?
(18.07.2022)
21.03.2022
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(21.03.2022)
27.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.05.2019)
20.09.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.09.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
20.05.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.05.2014)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.