Julien Sprunger (Hockey, Thụy Sĩ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Julien Sprunger
Julien Sprunger
Tiền đạo (Fribourg)
Tuổi: 38 (04.01.1986)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
11
0
1
1
Mùa giải thường lệ
52
9
10
19
2022/2023
51
15
18
33
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
49
15
18
33
2021/2022
49
21
19
40
Play Offs
8
3
1
4
Mùa giải thường lệ
41
18
18
36
2020/2021
56
15
11
26
Play Offs
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
51
15
11
26
Mùa giải thường lệ
34
7
18
25
2018/2019
55
21
18
39
Nhóm Rớt hạng
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
50
20
18
38
Play Offs
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
20
7
6
13
2016/2017
NLA
60
35
30
65
Play Out
5
5
4
9
Nhóm Rớt hạng
5
4
1
5
Mùa giải thường lệ
50
26
25
51
2015/2016
NLA
48
26
11
37
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
43
25
11
36
2014/2015
NLA
56
17
31
48
Nhóm Rớt hạng
6
3
5
8
Mùa giải thường lệ
50
14
26
40
2013/2014
NLA
59
18
25
43
Play Offs
10
6
4
10
Mùa giải thường lệ
49
12
21
33
2012/2013
NLA
48
24
21
45
Play Offs
16
5
7
12
Mùa giải thường lệ
32
19
14
33
2011/2012
NLA
44
18
23
41
Play Offs
11
2
4
6
Mùa giải thường lệ
33
16
19
35
2010/2011
NLA
4
1
5
6
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
Tổng số
652
235
250
485
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2019/2020
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
1
1
2
2018/2019
1
2
1
3
Mùa giải thường lệ
1
2
1
3
2016/2017
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
2015/2016
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2014/2015
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
Tổng số
9
4
9
13
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022/2023
7
2
1
3
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
2
0
2
2021/2022
5
3
2
5
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
2016/2017
12
5
7
12
Play Offs
8
4
6
10
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
2015/2016
4
2
1
3
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
2014/2015
8
0
2
2
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
6
0
1
1
2013
7
2
2
4
Mùa giải thường lệ
7
2
2
4
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2012
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
48
18
17
35
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2013
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
2
2
4
3
1
0
1
2011
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Vòng sơ loại
3
3
1
4
Mùa giải thường lệ
1
2
0
2
Tổng số
17
11
5
16
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.