Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
2
6
2
3
0.5
0
Giai đoạn Đội thua
6
3.7
1.3
1.3
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
4
8.3
2
3.3
0
0.5
Giai đoạn Đội thua
6
16
7.3
6.3
0.5
0
Mùa giải thường lệ
15
20.6
9.1
6.2
0.8
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
27
16
9
2
1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.