Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
85.00
3.05
0
Mùa giải thường lệ
41
90.46
2.20
5
Play Offs
12
90.17
2.37
1
Mùa giải thường lệ
41
91.20
1.96
4
Play Offs
1
92.00
2.67
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
87.16
2.65
0
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
76.92
6.24
0
Mùa giải thường lệ
1
92.86
1.00
0
2
-
-
-
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
5
-
-
-
1
-
-
-
3
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.