Frans Tuohimaa (Hockey, Phần Lan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Frans Tuohimaa
Frans Tuohimaa
Thủ môn (Sodertalje)
Tuổi: 32 (19.08.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
SHL
12
91.38
2.20
1
Play Offs
2
92.86
1.86
0
Mùa giải thường lệ
10
91.13
2.26
1
2022/2023
SHL
5
92.86
1.51
1
Play Offs
1
80.00
3.03
0
Mùa giải thường lệ
4
95.18
1.10
1
2022/2023
34
89.19
2.84
1
Mùa giải thường lệ
34
89.19
2.84
1
2021/2022
KHL
26
90.57
2.53
1
Mùa giải thường lệ
26
90.57
2.53
1
2020/2021
41
89.98
2.14
6
Play Offs
8
90.64
2.21
0
Mùa giải thường lệ
33
89.77
2.12
6
2019/2020
33
93.53
1.42
3
Mùa giải thường lệ
33
93.53
1.42
3
2018/2019
50
-
-
-
Play Offs
3
89.41
2.73
0
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
2017/2018
57
-
-
-
Play Offs
9
90.46
3.00
1
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
2016/2017
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
2016/2017
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2015/2016
SHL
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
2015/2016
34
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
2014/2015
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2014/2015
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2013/2014
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2013/2014
11
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
2013/2014
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
2012/2013
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
2012/2013
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
2011/2012
12
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
2011/2012
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2022/2023
7
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2016/2017
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2011
3
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2022
1
88.24
2.00
0
Mùa giải thường lệ
1
88.24
2.00
0
2022
2
93.33
1.00
0
2
93.33
1.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2024)
20.11.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.11.2023)
16.02.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.02.2023)
17.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.05.2022)
16.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.05.2021)
07.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.05.2019)
21.04.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.04.2016)
17.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.05.2015)
15.02.2014
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(15.02.2014)
01.09.2013
Cho mượn
Cho mượn
(01.09.2013)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.