Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
92.86
1.86
0
Mùa giải thường lệ
10
91.13
2.26
1
Play Offs
1
80.00
3.03
0
Mùa giải thường lệ
4
95.18
1.10
1
Mùa giải thường lệ
34
89.19
2.84
1
Mùa giải thường lệ
26
90.57
2.53
1
Play Offs
8
90.64
2.21
0
Mùa giải thường lệ
33
89.77
2.12
6
Mùa giải thường lệ
33
93.53
1.42
3
Play Offs
3
89.41
2.73
0
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
9
90.46
3.00
1
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
88.24
2.00
0
2
93.33
1.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.