24 Erzincanspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
24 Erzincanspor
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yokuslu Erdi
32
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arikan Onur
33
1
90
0
0
1
0
4
Icer Kamil
33
2
120
0
1
0
0
14
Payal Gokhan
32
3
255
0
0
1
0
6
Yigiter Ozkan
24
3
305
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Altinoz Ali
19
3
167
0
0
0
0
22
Aynaoglu Oguzhan
32
3
165
1
0
0
0
61
Basaran Samil
27
1
30
0
0
1
0
66
Cansev Gencer
35
2
135
0
0
0
0
27
Gunaslan Ilker
27
2
240
0
0
0
0
5
Isikdemir Furkan
30
3
205
0
0
0
0
10
Sagman Furkan
24
1
46
0
0
0
0
8
Tarhan Cinar
26
2
127
0
0
0
0
21
Tarhan Yunus
22
1
40
0
0
1
0
90
Tasdelen Bahadir
33
2
89
0
0
0
0
24
Turk Adem Metin
20
1
45
0
0
0
0
77
Yilmaz Enes
29
3
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alkurt Ziya
33
1
64
1
0
0
0
28
Kaya Hasan
28
3
238
2
1
0
0
10
Yilmaz Ibrahim
30
1
32
0
0
0
0
9
Yilmaz Kubilay
27
1
68
0
0
0
0
23
Yilmaz Muhammed Enes
27
3
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akan Bulent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eren Enes
22
0
0
0
0
0
0
35
Koc Huseyin
25
0
0
0
0
0
0
1
Yokuslu Erdi
32
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arikan Onur
33
1
90
0
0
1
0
4
Icer Kamil
33
2
120
0
1
0
0
14
Payal Gokhan
32
3
255
0
0
1
0
6
Yigiter Ozkan
24
3
305
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Altinoz Ali
19
3
167
0
0
0
0
22
Aynaoglu Oguzhan
32
3
165
1
0
0
0
61
Basaran Samil
27
1
30
0
0
1
0
66
Cansev Gencer
35
2
135
0
0
0
0
Comert Arda
19
0
0
0
0
0
0
27
Gunaslan Ilker
27
2
240
0
0
0
0
5
Isikdemir Furkan
30
3
205
0
0
0
0
10
Sagman Furkan
24
1
46
0
0
0
0
8
Tarhan Cinar
26
2
127
0
0
0
0
21
Tarhan Yunus
22
1
40
0
0
1
0
90
Tasdelen Bahadir
33
2
89
0
0
0
0
24
Turk Adem Metin
20
1
45
0
0
0
0
77
Yilmaz Enes
29
3
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alkurt Ziya
33
1
64
1
0
0
0
28
Kaya Hasan
28
3
238
2
1
0
0
10
Yilmaz Ibrahim
30
1
32
0
0
0
0
9
Yilmaz Kubilay
27
1
68
0
0
0
0
23
Yilmaz Muhammed Enes
27
3
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akan Bulent
49
Quảng cáo
Quảng cáo