Alianza Lima (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Alianza Lima
Sân vận động:
Estadio Alejandro Villanueva
(Lima)
Sức chứa:
33 938
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
5
450
0
0
0
0
12
De la Cruz Angel
21
3
241
0
0
1
0
32
Saravia Franco
24
7
564
0
0
1
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aranda Sebastian
20
1
3
0
0
0
0
27
Cabellos Catriel
19
12
784
3
0
2
0
2
Freytes Juan
24
14
1260
2
0
1
0
6
Garces Renzo
27
14
932
0
1
2
0
25
Huaman Marco
21
6
231
0
0
0
0
13
Lagos Ricardo
28
5
337
0
0
0
0
29
Ramos Jiovany
27
12
902
1
0
1
1
55
Zambrano Carlos
34
6
443
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arregui Adrian
31
7
598
1
0
2
1
15
Castillo Jesus
28
9
465
0
1
1
1
8
Costa Gabriel
34
9
386
1
1
1
0
11
D'Arrigo Jhamir
24
12
590
0
1
1
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
8
357
1
0
1
0
14
Moyano Axel
23
7
124
0
0
1
0
17
Neira Christian
23
5
299
1
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
31
14
1202
2
4
2
0
7
Zanelatto Franco
23
13
484
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
40
13
947
5
3
0
1
18
De Santis Jeriel
21
6
167
0
2
0
0
22
Guzman Victor
18
3
30
0
0
0
0
26
Serna Kevin
26
13
933
1
3
0
0
30
Waterman Cecilio
33
12
974
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Restrepo Alejandro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cabellos Catriel
19
3
239
0
0
1
0
2
Freytes Juan
24
3
270
0
0
2
0
6
Garces Renzo
27
3
270
0
0
1
0
25
Huaman Marco
21
3
188
0
0
1
0
29
Ramos Jiovany
27
3
270
0
0
1
0
31
Vilchez Yordi
29
1
22
0
0
0
0
55
Zambrano Carlos
34
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arregui Adrian
31
1
2
0
0
0
0
15
Castillo Jesus
28
3
265
0
0
1
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
2
5
0
0
0
0
14
Moyano Axel
23
1
6
0
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
31
3
270
0
0
2
0
7
Zanelatto Franco
23
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
40
2
70
0
0
0
0
18
De Santis Jeriel
21
2
52
0
0
0
0
26
Serna Kevin
26
3
245
1
0
0
0
30
Waterman Cecilio
33
2
151
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Restrepo Alejandro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Angelo
31
8
720
0
0
0
0
12
De la Cruz Angel
21
3
241
0
0
1
0
33
Mesias Fabrisio
17
0
0
0
0
0
0
32
Saravia Franco
24
7
564
0
0
1
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amasifuen Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
21
Aranda Sebastian
20
1
3
0
0
0
0
23
Arias Brian
17
0
0
0
0
0
0
27
Cabellos Catriel
19
15
1023
3
0
3
0
2
Freytes Juan
24
17
1530
2
0
3
0
6
Garces Renzo
27
17
1202
0
1
3
0
25
Huaman Marco
21
9
419
0
0
1
0
13
Lagos Ricardo
28
5
337
0
0
0
0
29
Ramos Jiovany
27
15
1172
1
0
2
1
31
Vilchez Yordi
29
1
22
0
0
0
0
41
Yllescas Jhosenffer
18
0
0
0
0
0
0
55
Zambrano Carlos
34
9
713
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arregui Adrian
31
8
600
1
0
2
1
15
Castillo Jesus
28
12
730
0
1
2
1
8
Costa Gabriel
34
9
386
1
1
1
0
11
D'Arrigo Jhamir
24
12
590
0
1
1
0
20
Fuentes Siguas Aldair Amarildo
26
10
362
1
0
1
0
14
Moyano Axel
23
8
130
0
0
1
0
17
Neira Christian
23
5
299
1
0
0
0
10
Rodriguez Sebastian
31
17
1472
2
4
4
0
7
Zanelatto Franco
23
16
600
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barcos Hernan
40
15
1017
5
3
0
1
18
De Santis Jeriel
21
8
219
0
2
0
0
16
Gonzales Pier
21
0
0
0
0
0
0
22
Guzman Victor
18
3
30
0
0
0
0
19
Sabbag Daccarett Pablo David
26
0
0
0
0
0
0
26
Serna Kevin
26
16
1178
2
3
0
0
27
Shuan Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
30
Waterman Cecilio
33
14
1125
5
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Restrepo Alejandro
42
Quảng cáo
Quảng cáo