Aarhus Nữ (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aarhus Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gade Marie
19
12
1080
0
0
0
0
1
Svane Jacobsen Katrine
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
8
669
2
2
0
0
2
Fremo Tina
33
20
1773
2
1
0
0
3
Green Ally
25
15
902
2
0
0
0
25
Mathiasen Julie
19
22
1900
0
0
0
0
5
McNamara Matilda
25
17
1167
0
0
3
1
27
Olesen Marie
25
9
357
0
0
0
0
4
Ross Julianne
24
19
1650
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyrehauge Sarah
27
22
1980
8
3
0
0
20
Faurskov Laura
21
6
393
3
1
1
0
14
Guldbaek Johane
20
8
667
0
0
0
0
15
Hogh Mariann
20
22
1760
0
2
0
0
7
Hoppe Emma
23
12
278
0
0
0
0
29
Jensen Clara
?
1
16
0
0
0
0
19
Jorgensen Sofie
24
8
132
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
20
1023
3
1
0
0
11
Sigurvinsdottir Sunneva
27
1
2
0
0
0
0
17
Spanner Kathrine
25
18
722
0
1
2
0
6
Sundahl Sarah
22
19
1136
0
1
0
0
13
Visalli Brianna
29
11
868
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
24
6
355
0
0
0
0
88
Jorgensen Sofie Bloch
32
13
871
1
0
0
0
16
Lerche Mie
18
15
589
1
2
0
0
18
Nejmann Elvira
18
11
428
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svane Jacobsen Katrine
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
3
270
0
0
1
0
2
Fremo Tina
33
3
251
0
0
0
0
25
Mathiasen Julie
19
3
270
0
0
0
0
5
McNamara Matilda
25
2
103
0
0
0
0
4
Ross Julianne
24
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyrehauge Sarah
27
3
270
1
0
0
0
20
Faurskov Laura
21
2
171
2
0
0
0
14
Guldbaek Johane
20
3
270
0
0
1
0
15
Hogh Mariann
20
2
158
0
0
0
0
7
Hoppe Emma
23
1
10
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
3
232
0
0
0
0
17
Spanner Kathrine
25
1
19
0
0
0
0
6
Sundahl Sarah
22
3
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
24
3
130
0
0
0
0
16
Lerche Mie
18
1
11
0
0
0
0
18
Nejmann Elvira
18
2
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonde Camilla
19
0
0
0
0
0
0
22
Gade Marie
19
12
1080
0
0
0
0
1
Svane Jacobsen Katrine
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baattrup Signe
24
11
939
2
2
1
0
2
Fremo Tina
33
23
2024
2
1
0
0
3
Green Ally
25
15
902
2
0
0
0
25
Mathiasen Julie
19
25
2170
0
0
0
0
5
McNamara Matilda
25
19
1270
0
0
3
1
27
Olesen Marie
25
9
357
0
0
0
0
4
Ross Julianne
24
22
1920
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyrehauge Sarah
27
25
2250
9
3
0
0
20
Faurskov Laura
21
8
564
5
1
1
0
14
Guldbaek Johane
20
11
937
0
0
1
0
15
Hogh Mariann
20
24
1918
0
2
0
0
7
Hoppe Emma
23
13
288
0
0
0
0
29
Jensen Clara
?
1
16
0
0
0
0
19
Jorgensen Sofie
24
8
132
0
0
0
0
10
Rasmussen Mathilde
21
23
1255
3
1
0
0
11
Sigurvinsdottir Sunneva
27
1
2
0
0
0
0
17
Spanner Kathrine
25
19
741
0
1
2
0
6
Sundahl Sarah
22
22
1388
0
1
0
0
13
Visalli Brianna
29
11
868
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Signe
24
9
485
0
0
0
0
88
Jorgensen Sofie Bloch
32
13
871
1
0
0
0
16
Lerche Mie
18
16
600
1
2
0
0
18
Nejmann Elvira
18
13
449
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo