AC Oulu (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
AC Oulu
Sân vận động:
Raatin stadion
Sức chứa:
4 392
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ward Calum
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
21
7
586
0
0
2
0
24
Daoussi Yassin
23
7
612
1
0
3
0
2
Holtta Samuli
24
3
270
0
0
2
0
5
Jose Elo
23
5
450
0
0
1
0
20
Lehtiranta Juho
21
7
620
0
1
0
0
3
Radzinski Jowin
23
2
20
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dunwoody Jake
25
7
438
0
1
1
0
14
Jokelainen Niklas
24
6
451
0
2
0
0
8
Kallinen Jere
22
7
622
0
0
3
0
33
Korkko Julius
17
3
72
0
0
2
0
18
Metaxas Dimitris
20
7
352
1
0
2
0
19
Paananen Aleksi
31
2
91
0
0
0
0
16
Salmensuu Otto
20
1
1
0
0
0
0
21
Salo Roope
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
4
97
0
0
0
0
9
Coffey Ashley
30
7
630
4
1
3
0
11
Huhtala Jesse
23
2
6
0
0
0
0
28
Marquinhos
21
7
453
0
1
1
0
12
Rennicks Justin
25
7
461
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojanen Rauno
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
2
180
0
0
0
0
35
Ward Calum
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daoussi Yassin
23
5
378
0
1
2
0
2
Holtta Samuli
24
5
384
0
0
1
0
5
Jose Elo
23
2
91
0
0
0
0
20
Lehtiranta Juho
21
5
395
0
0
0
0
48
Parkkila Otso-Pekka
16
3
247
0
0
2
0
44
Saarela Eetu
18
2
157
0
0
0
0
25
Taskila Eelis
19
1
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heikkinen Daniel
21
4
207
0
0
0
0
14
Jokelainen Niklas
24
4
349
0
1
1
0
8
Kallinen Jere
22
2
62
0
0
0
0
33
Korkko Julius
17
4
101
0
0
0
0
18
Metaxas Dimitris
20
2
91
0
0
0
0
19
Paananen Aleksi
31
2
61
0
0
0
0
51
Paananen Julius
17
3
107
0
0
0
0
6
Peltola Asla
19
5
253
0
0
3
0
16
Salmensuu Otto
20
4
135
0
0
0
0
21
Salo Roope
19
5
312
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
4
300
0
0
1
0
9
Coffey Ashley
30
4
243
3
0
2
0
11
Huhtala Jesse
23
5
193
0
0
0
0
26
Orjala Niklas
19
1
46
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
4
262
0
0
0
0
15
Seppanen Santtu
20
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojanen Rauno
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
21
1
45
0
0
0
0
2
Holtta Samuli
24
2
46
1
0
0
0
5
Jose Elo
23
1
90
0
0
0
0
20
Lehtiranta Juho
21
1
90
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dunwoody Jake
25
2
16
2
0
0
0
14
Jokelainen Niklas
24
1
75
0
0
0
0
8
Kallinen Jere
22
1
45
0
0
0
0
33
Korkko Julius
17
1
90
0
0
0
0
6
Peltola Asla
19
1
46
0
0
0
0
16
Salmensuu Otto
20
2
90
1
0
1
0
21
Salo Roope
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
1
61
0
0
0
0
9
Coffey Ashley
30
1
30
0
0
0
0
11
Huhtala Jesse
23
1
61
1
0
0
0
36
Kahkonen Rene
18
1
0
1
0
0
0
28
Marquinhos
21
2
30
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojanen Rauno
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
3
270
0
0
0
0
23
Pentti Johannes
17
0
0
0
0
0
0
58
Saarikoski Juuso
20
0
0
0
0
0
0
59
Sillanpaa Onni
26
0
0
0
0
0
0
35
Ward Calum
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
21
8
631
0
0
2
0
24
Daoussi Yassin
23
12
990
1
1
5
0
2
Holtta Samuli
24
10
700
1
0
3
0
5
Jose Elo
23
8
631
0
0
1
0
20
Lehtiranta Juho
21
13
1105
0
1
0
0
48
Parkkila Otso-Pekka
16
3
247
0
0
2
0
3
Radzinski Jowin
23
2
20
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
4
202
1
0
0
0
25
Taskila Eelis
19
1
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dunwoody Jake
25
9
454
2
1
1
0
17
Heikkinen Daniel
21
4
207
0
0
0
0
14
Jokelainen Niklas
24
11
875
0
3
1
0
8
Kallinen Jere
22
10
729
0
0
3
0
Korhonen Jesse
18
0
0
0
0
0
0
33
Korkko Julius
17
8
263
0
0
2
0
18
Metaxas Dimitris
20
9
443
1
0
2
0
19
Paananen Aleksi
31
4
152
0
0
0
0
51
Paananen Julius
17
3
107
0
0
0
0
6
Peltola Asla
19
6
299
0
0
3
0
16
Salmensuu Otto
20
7
226
1
0
1
0
21
Salo Roope
19
8
449
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
9
458
0
0
1
0
9
Coffey Ashley
30
12
903
7
1
5
0
11
Huhtala Jesse
23
8
260
1
0
0
0
36
Kahkonen Rene
18
1
0
1
0
0
0
28
Marquinhos
21
9
483
3
1
1
0
26
Orjala Niklas
19
1
46
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
11
723
3
1
0
0
15
Seppanen Santtu
20
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojanen Rauno
59
Quảng cáo
Quảng cáo