Puerto Cabello (Bóng đá, Venezuela)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Puerto Cabello
Sân vận động:
Complejo Deportivo Socialista
(Carabobo)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Romero Luis
33
9
810
0
0
1
0
12
Schiavone Giancarlo
30
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cobos Facundo
31
17
1327
0
3
4
1
3
Conde Chourio Oscar Ivan
21
1
57
0
0
0
0
2
Ferreira Eduardo
23
13
745
0
0
6
0
20
Guerrero Raudy
30
12
545
2
0
0
0
27
Linares Heiber
23
1
4
0
0
1
0
13
Peraza Edwin
31
12
775
0
0
3
0
35
Rebolledo Viscaya Yeiker Jose
20
1
10
0
0
0
0
4
Rivero Carlos
31
17
1462
0
0
6
0
18
Yendis Jesus
26
8
365
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bahachille Abraham
23
11
658
0
1
2
0
22
Bravo Federico
30
14
1015
1
0
8
0
26
Cantillo Jesus
20
6
364
2
0
2
0
6
Cedeno Junior
32
8
387
0
0
1
0
24
Cermeno Carlos
28
16
757
0
0
4
0
23
Congo Yimmi
26
10
507
0
0
3
0
29
Covea Michael
30
14
748
1
2
5
0
8
Lugo Williams
27
8
357
0
0
1
0
32
Moreno Christian
28
16
1380
1
0
7
0
5
Silva Kendrys
30
12
735
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Celis Richard
28
15
1059
3
1
4
1
7
Fedor Miku
38
16
1141
4
3
2
0
25
Fermin Gabriel
21
1
30
0
0
0
0
30
Gonzalez Aguinaga Wilmar Dario
30
5
127
0
0
0
0
31
Monjes Gabriel
19
2
106
0
0
0
0
99
Okitokandjo Stevy
29
6
151
0
1
0
0
17
Perez Lisandro
23
7
297
1
0
1
0
11
Rojas Ruben
31
18
1404
3
2
0
0
19
Romero Antonio
27
13
416
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanvicente Noel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Schiavone Giancarlo
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cobos Facundo
31
3
252
0
0
3
0
2
Ferreira Eduardo
23
1
19
0
0
0
0
13
Peraza Edwin
31
1
90
0
0
2
1
4
Rivero Carlos
31
4
360
0
0
0
0
18
Yendis Jesus
26
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bravo Federico
30
4
360
0
1
2
0
6
Cedeno Junior
32
2
45
0
0
0
0
24
Cermeno Carlos
28
4
130
0
1
0
0
23
Congo Yimmi
26
4
248
0
0
2
0
29
Covea Michael
30
4
172
1
0
2
0
8
Lugo Williams
27
2
33
0
0
0
0
32
Moreno Christian
28
4
360
0
0
0
0
5
Silva Kendrys
30
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Celis Richard
28
3
171
0
1
3
1
7
Fedor Miku
38
4
293
1
0
1
0
99
Okitokandjo Stevy
29
4
122
0
0
0
0
11
Rojas Ruben
31
4
240
0
0
0
0
19
Romero Antonio
27
4
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanvicente Noel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alleyne Rui
18
0
0
0
0
0
0
1
Fulco Pedro
19
0
0
0
0
0
0
55
Romero Luis
33
9
810
0
0
1
0
12
Schiavone Giancarlo
30
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cobos Facundo
31
20
1579
0
3
7
1
3
Conde Chourio Oscar Ivan
21
1
57
0
0
0
0
2
Ferreira Eduardo
23
14
764
0
0
6
0
20
Guerrero Raudy
30
12
545
2
0
0
0
27
Linares Heiber
23
1
4
0
0
1
0
65
Notaroberto Sandro
26
0
0
0
0
0
0
13
Peraza Edwin
31
13
865
0
0
5
1
35
Rebolledo Viscaya Yeiker Jose
20
1
10
0
0
0
0
4
Rivero Carlos
31
21
1822
0
0
6
0
18
Yendis Jesus
26
9
442
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acosta Rafael
35
0
0
0
0
0
0
16
Bahachille Abraham
23
11
658
0
1
2
0
22
Bravo Federico
30
18
1375
1
1
10
0
26
Cantillo Jesus
20
6
364
2
0
2
0
6
Cedeno Junior
32
10
432
0
0
1
0
24
Cermeno Carlos
28
20
887
0
1
4
0
23
Congo Yimmi
26
14
755
0
0
5
0
29
Covea Michael
30
18
920
2
2
7
0
8
Lugo Williams
27
10
390
0
0
1
0
32
Moreno Christian
28
20
1740
1
0
7
0
5
Silva Kendrys
30
16
1051
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Celis Richard
28
18
1230
3
2
7
2
7
Fedor Miku
38
20
1434
5
3
3
0
25
Fermin Gabriel
21
1
30
0
0
0
0
30
Gonzalez Aguinaga Wilmar Dario
30
5
127
0
0
0
0
31
Monjes Gabriel
19
2
106
0
0
0
0
99
Okitokandjo Stevy
29
10
273
0
1
0
0
17
Perez Lisandro
23
7
297
1
0
1
0
11
Rojas Ruben
31
22
1644
3
2
0
0
19
Romero Antonio
27
17
586
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanvicente Noel
59
Quảng cáo
Quảng cáo