Academica (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Academica
Sân vận động:
Estádio EFAPEL Cidade de Coimbra
(Coimbra)
Sức chứa:
29 622
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alves Carlos
26
30
2700
0
0
3
0
91
Santos Bernardo
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aloisio Neto
26
24
2160
2
0
2
1
13
Amaro Diogo
19
29
2566
1
0
6
0
2
Costa Diogo
32
5
220
0
0
0
0
75
Costa Diogo
20
11
845
0
0
4
0
30
Rodrigues Miguel
31
12
859
0
0
2
0
12
Vitinha
25
7
525
0
0
2
0
22
Xico
25
26
2223
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Filipe Goncalo
22
3
78
0
0
0
0
16
Gomes Vasco
23
26
1263
1
0
3
0
17
Henrique Lucas
23
30
1832
5
0
4
0
4
Obiora Nwankwo
32
2
44
0
0
0
0
8
Salvador Andre
30
5
57
0
0
0
0
18
Stitch
20
22
1755
1
0
2
0
42
Tavares Ailson
25
27
1564
0
0
11
1
11
Teles David
25
25
1718
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Vitor
26
18
838
1
0
2
0
78
Galeano Miguel
17
1
7
0
0
0
0
7
Hirosawa Toki
21
8
234
0
0
1
0
10
Lourenco Fausto
37
18
670
1
0
0
0
9
Perea Juan
24
30
2209
10
0
6
0
20
Resende Joao
21
8
221
0
0
0
0
77
Seco Hugo
35
26
927
1
0
7
1
79
Silva Joao
24
29
1886
9
0
7
1
19
Veiga Tiago
23
28
1407
2
0
4
0
21
Victor Joao
24
27
794
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Santos Bernardo
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aloisio Neto
26
1
90
0
0
0
0
13
Amaro Diogo
19
1
90
0
0
0
0
22
Xico
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomes Vasco
23
1
75
0
0
0
0
42
Tavares Ailson
25
1
1
0
0
0
0
11
Teles David
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Vitor
26
1
1
0
0
0
0
10
Lourenco Fausto
37
1
1
0
0
0
0
9
Perea Juan
24
1
16
0
0
0
0
77
Seco Hugo
35
1
61
0
0
0
0
79
Silva Joao
24
1
90
0
0
0
0
19
Veiga Tiago
23
1
30
0
0
0
0
21
Victor Joao
24
2
90
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alves Carlos
26
30
2700
0
0
3
0
91
Santos Bernardo
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aloisio Neto
26
25
2250
2
0
2
1
13
Amaro Diogo
19
30
2656
1
0
6
0
2
Costa Diogo
32
5
220
0
0
0
0
75
Costa Diogo
20
11
845
0
0
4
0
30
Rodrigues Miguel
31
12
859
0
0
2
0
12
Vitinha
25
7
525
0
0
2
0
22
Xico
25
27
2313
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Conceicao Pedro
16
0
0
0
0
0
0
7
Filipe Goncalo
22
3
78
0
0
0
0
16
Gomes Vasco
23
27
1338
1
0
3
0
17
Henrique Lucas
23
30
1832
5
0
4
0
4
Obiora Nwankwo
32
2
44
0
0
0
0
8
Salvador Andre
30
5
57
0
0
0
0
18
Stitch
20
22
1755
1
0
2
0
42
Tavares Ailson
25
28
1565
0
0
11
1
11
Teles David
25
26
1808
1
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gabriel Vitor
26
19
839
1
0
2
0
78
Galeano Miguel
17
1
7
0
0
0
0
7
Hirosawa Toki
21
8
234
0
0
1
0
10
Lourenco Fausto
37
19
671
1
0
0
0
9
Perea Juan
24
31
2225
10
0
6
0
20
Resende Joao
21
8
221
0
0
0
0
77
Seco Hugo
35
27
988
1
0
7
1
79
Silva Joao
24
30
1976
9
0
7
1
19
Veiga Tiago
23
29
1437
2
0
4
0
21
Victor Joao
24
29
884
4
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo