Adama City (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Adama City
Sân vận động:
Sân vận động Adama
(Adama)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adugna Bekalu
?
1
90
0
0
0
0
22
Habtamu Said
?
25
2234
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ali Bona
?
15
1342
5
0
0
0
20
Elias Melaku
?
3
270
0
0
0
0
21
Gashew Taye
?
8
707
0
0
0
1
47
Mohammed Habib
?
8
720
1
0
0
0
13
Rashid Ahmed
?
17
1530
0
0
0
0
5
Yakob Jemil
?
26
2340
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
?
25
2250
1
0
2
0
8
Awol Surafel
?
14
1260
0
0
1
0
6
Ibrahim Fuad
32
4
279
0
0
0
0
26
Kiros Moses
?
7
494
2
0
0
0
23
Leges Elias
?
8
565
1
0
0
0
3
Mohammed Mesoud
?
24
2145
1
0
1
0
9
Nuri Nebil
?
7
429
1
0
0
0
14
Reshad Adnan
?
8
675
0
0
0
1
12
Ribbon Charles
?
12
948
0
0
0
0
18
Shamil Abubeker
?
8
720
0
0
0
0
31
Sharif Redwan
?
4
360
0
0
0
0
11
Solomon Wiliam
?
5
306
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Biniam Ayten
?
24
2160
6
0
0
0
41
Dari Sadik
?
5
450
0
0
0
0
19
Elias Ashenafi
?
2
160
0
0
0
0
7
Tarekegn Yosef
?
22
1890
9
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adugna Bekalu
?
1
90
0
0
0
0
22
Habtamu Said
?
25
2234
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ali Bona
?
15
1342
5
0
0
0
20
Elias Melaku
?
3
270
0
0
0
0
21
Gashew Taye
?
8
707
0
0
0
1
47
Mohammed Habib
?
8
720
1
0
0
0
13
Rashid Ahmed
?
17
1530
0
0
0
0
15
Tesfahun Sisay
?
0
0
0
0
0
0
25
Wabela Abdi
?
0
0
0
0
0
0
5
Yakob Jemil
?
26
2340
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alemayehu Fikru
?
25
2250
1
0
2
0
8
Awol Surafel
?
14
1260
0
0
1
0
29
Gadissa Wado
?
0
0
0
0
0
0
6
Ibrahim Fuad
32
4
279
0
0
0
0
26
Kiros Moses
?
7
494
2
0
0
0
23
Leges Elias
?
8
565
1
0
0
0
3
Mohammed Mesoud
?
24
2145
1
0
1
0
9
Nuri Nebil
?
7
429
1
0
0
0
14
Reshad Adnan
?
8
675
0
0
0
1
12
Ribbon Charles
?
12
948
0
0
0
0
18
Shamil Abubeker
?
8
720
0
0
0
0
34
Shamsu Mubarak
?
0
0
0
0
0
0
31
Sharif Redwan
?
4
360
0
0
0
0
16
Sisay Abenezer
?
0
0
0
0
0
0
15
Sisay Ebenezer
?
0
0
0
0
0
0
11
Solomon Wiliam
?
5
306
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Biniam Ayten
?
24
2160
6
0
0
0
37
Chala Benti
?
0
0
0
0
0
0
41
Dari Sadik
?
5
450
0
0
0
0
19
Elias Ashenafi
?
2
160
0
0
0
0
7
Tarekegn Yosef
?
22
1890
9
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo