Afghanistan (Bóng đá, châu Á)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Afghanistan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CAFA Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamidi Faisal
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
1
60
0
0
0
0
4
Hanifi Mahboob
28
7
599
0
0
3
0
21
Sharif Muhammad
35
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
6
463
1
0
1
0
14
Nazary Zelfy
30
5
331
0
0
1
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
1
90
0
0
0
0
13
Sherzad Yama
24
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
6
474
0
0
1
0
9
Arezou Balal
36
2
171
0
0
1
0
17
Fatemi Sayed
26
1
46
0
0
0
0
19
Musawi Omid
24
5
99
0
0
0
0
16
Panahi Ali
25
1
65
0
0
0
0
10
Skandari Taufee
26
6
495
0
0
2
0
18
Zamani Hossein
22
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamidi Faisal
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
3
270
0
0
2
0
4
Hanifi Mahboob
28
2
180
0
0
0
0
20
Safari Thomas
28
1
21
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
35
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
3
89
0
0
0
0
6
Hotak Habibullah
18
1
24
0
0
0
0
2
Mansor Elias
18
2
180
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
30
3
270
0
0
0
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
3
222
0
1
0
0
13
Sherzad Yama
24
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
1
46
0
0
0
0
9
Arezou Balal
36
2
91
0
0
0
0
17
Fatemi Sayed
26
3
30
0
0
0
0
11
Kouhyar Qamaruddin
27
3
247
0
0
1
0
19
Musawi Omid
24
3
239
1
0
0
0
16
Panahi Ali
25
2
142
0
0
1
0
10
Skandari Taufee
26
3
245
0
0
1
0
18
Zamani Hossein
22
3
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azizi Eisa
22
0
0
0
0
0
0
1
Hamidi Faisal
28
5
450
0
0
0
0
23
Mottaghian Kevin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
4
330
0
0
2
0
4
Hanifi Mahboob
28
9
779
0
0
3
0
5
Iqbalzadeh Roholla
30
0
0
0
0
0
0
20
Safari Thomas
28
1
21
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
35
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
9
552
1
0
1
0
12
Aref Said
22
0
0
0
0
0
0
6
Hotak Habibullah
18
1
24
0
0
0
0
2
Mansor Elias
18
2
180
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
30
8
601
0
0
1
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
4
312
0
1
0
0
13
Sherzad Yama
24
4
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
7
520
0
0
1
0
9
Arezou Balal
36
4
262
0
0
1
0
17
Fatemi Sayed
26
4
76
0
0
0
0
11
Kouhyar Qamaruddin
27
3
247
0
0
1
0
19
Musawi Omid
24
8
338
1
0
0
0
16
Panahi Ali
25
3
207
0
0
1
0
10
Skandari Taufee
26
9
740
0
0
3
0
18
Zamani Hossein
22
4
36
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40