Afghanistan (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Afghanistan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
0
0
0
0
0
0
Hamidi Faisal
27
0
0
0
0
0
0
Rahimi Golali
?
0
0
0
0
0
0
1
Saeed Khil Faysal
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alizada Hussain
28
0
0
0
0
0
0
Amanullah Sardari
23
0
0
0
0
0
0
4
Amiri Zohib
34
0
0
0
0
0
0
Arezou Amid
28
0
0
0
0
0
0
Ataie Farzad
32
0
0
0
0
0
0
Hanifi Mahboob
27
0
0
0
0
0
0
3
Nazari Ali Baset
22
0
0
0
0
0
0
Rajabi Omid
?
0
0
0
0
0
0
Zada Farhad
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akbari Rahmat
23
0
0
0
0
0
0
22
Asekzai Jamshed
26
0
0
0
0
0
0
7
Askar Habibulla
24
0
0
0
0
0
0
11
Hushmand Edriss
25
0
0
0
0
0
0
20
Nazary Zelfy
29
0
0
0
0
0
0
Niazi Hakim Khan
17
0
0
0
0
0
0
10
Popalzay Omid
28
0
0
0
0
0
0
Rahimi Ali
?
0
0
0
0
0
0
44
Sadat Siar
20
0
0
0
0
0
0
Samandari Samir
21
0
0
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
34
0
0
0
0
0
0
8
Skandari Taufee
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahadi Mosawer
24
0
0
0
0
0
0
23
Arezou Balal
35
0
0
0
0
0
0
Fatemi Sayed
?
0
0
0
0
0
0
Hussaini Sayed Reza
?
0
0
0
0
0
0
Mohammadi Maroof
?
0
0
0
0
0
0
Musawi Omid
23
0
0
0
0
0
0
Panahi Ali Reza
?
0
0
0
0
0
0
10
Sadat Fareed
25
0
0
0
0
0
0
9
Sharifi Amredin
32
0
0
0
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
0
0
0
0
0
0
Zakarkhel Yar Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
42
Westwood Ashley
47
Quảng cáo
Quảng cáo