Aguilas (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Aguilas
Sân vận động:
Estadio Alberto Grisales
(Rionegro)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
21
1
90
0
0
0
0
1
Contreras Jose
29
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuenu Jose
29
8
676
0
0
3
0
15
Garavito Mateo
23
7
495
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
21
10
714
0
0
1
0
3
Moreno Victor
29
14
1044
1
0
4
0
4
Puerta Mateo
26
13
962
0
0
6
0
17
Quinones Jeison
26
14
1002
1
0
6
1
27
Rivas Elison
24
7
447
0
0
2
0
2
Rodriguez Sebastian
23
7
274
1
1
1
0
5
Varela Joaquin
25
10
833
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
22
8
214
1
1
0
0
28
Celis Guillermo
31
17
1507
0
0
5
0
8
Diaz Juan
25
8
197
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
10
349
0
1
1
0
70
Goez Yeiler
24
10
675
1
1
1
0
32
Mena Javier
20
8
720
0
0
2
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
26
16
1105
1
0
3
0
30
Suarez Fabian
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blanco Jhonier
23
8
362
1
1
2
0
23
Caballero Johan
25
10
456
1
0
0
0
10
De La Rosa Wilfrido
31
9
373
1
0
1
0
71
Pardo Felipe
33
12
522
1
0
0
0
21
Ramos Jorge Luis
31
8
546
0
2
2
0
22
Rivas Jesus
27
19
1473
5
0
4
0
20
Salazar Jhon
29
19
1344
2
6
3
0
19
Vasquez Anthony
21
8
233
0
0
0
0
11
Vuletich Agustin
32
10
555
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jose
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Contreras Jose
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
23
2
180
0
0
0
0
3
Moreno Victor
29
2
180
0
0
1
0
4
Puerta Mateo
26
2
180
0
0
0
0
17
Quinones Jeison
26
2
180
0
0
1
0
5
Varela Joaquin
25
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
22
1
6
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
2
165
0
0
1
0
70
Goez Yeiler
24
1
16
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
26
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De La Rosa Wilfrido
31
1
1
0
0
0
0
71
Pardo Felipe
33
1
1
0
0
0
0
21
Ramos Jorge Luis
31
2
73
0
0
0
0
22
Rivas Jesus
27
2
180
0
0
0
0
20
Salazar Jhon
29
2
180
0
0
0
0
11
Vuletich Agustin
32
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jose
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
21
1
90
0
0
0
0
1
Contreras Jose
29
20
1800
0
0
3
0
12
Grisales Johan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuenu Jose
29
8
676
0
0
3
0
15
Garavito Mateo
23
9
675
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
21
10
714
0
0
1
0
3
Moreno Victor
29
16
1224
1
0
5
0
4
Puerta Mateo
26
15
1142
0
0
6
0
17
Quinones Jeison
26
16
1182
1
0
7
1
27
Rivas Elison
24
7
447
0
0
2
0
2
Rodriguez Sebastian
23
7
274
1
1
1
0
5
Varela Joaquin
25
12
1013
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
22
9
220
1
1
0
0
90
Benitez Hernandez Royner Andres
18
0
0
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
19
1672
0
0
6
0
8
Diaz Juan
25
8
197
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
10
349
0
1
1
0
70
Goez Yeiler
24
11
691
1
1
1
0
32
Mena Javier
20
8
720
0
0
2
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
26
18
1280
1
0
4
0
30
Suarez Fabian
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blanco Jhonier
23
8
362
1
1
2
0
23
Caballero Johan
25
10
456
1
0
0
0
10
De La Rosa Wilfrido
31
10
374
1
0
1
0
71
Pardo Felipe
33
13
523
1
0
0
0
21
Ramos Jorge Luis
31
10
619
0
2
2
0
22
Rivas Jesus
27
21
1653
5
0
4
0
20
Salazar Jhon
29
21
1524
2
6
3
0
19
Vasquez Anthony
21
8
233
0
0
0
0
11
Vuletich Agustin
32
12
664
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jose
35
Quảng cáo
Quảng cáo