Airdrieonians (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Airdrieonians
Sân vận động:
Excelsior Stadium
(Airdrie)
Sức chứa:
10 101
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Challenge Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hemfrey Robbie
22
7
630
0
0
1
0
43
Hutton David
38
1
18
0
0
0
0
1
Rae Joshua
23
26
2322
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
27
19
1554
1
0
0
0
6
Fordyce Callum
31
31
2790
3
1
4
0
5
Hancock Mason
21
28
2259
4
2
5
0
15
Megwa Kanayochukwu
20
25
2242
0
1
3
0
3
Taylor-Sinclair Aaron
33
10
894
0
0
1
0
16
Watson Craig
29
31
2680
5
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aiken Murray
19
10
655
0
0
1
0
26
Donnell Chris
20
10
281
0
0
0
0
19
Dunlop Elliot
18
2
38
0
0
0
0
10
Frizzell Adam
26
32
2621
2
4
9
1
28
Gallagher Gavin
19
7
308
1
0
1
0
8
McGregor Lewis
20
26
1450
4
0
2
0
14
McMaster Dean
21
30
2185
1
1
2
0
21
Telfer Charlie
28
29
2120
2
8
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gallagher Callum
29
31
1519
5
3
1
0
24
Lyall Arron
20
12
543
1
1
0
0
23
McGill Gabby
23
28
1479
4
2
0
0
12
McStravick Liam
19
20
1392
2
1
5
1
7
O'Connor Josh
19
20
521
2
0
1
0
11
Todorov Nikolay
27
32
1754
6
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCabe Rhys
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hemfrey Robbie
22
1
90
0
0
0
0
1
Rae Joshua
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
27
3
193
0
0
0
0
6
Fordyce Callum
31
3
270
0
0
0
0
5
Hancock Mason
21
2
180
0
0
0
0
16
Watson Craig
29
3
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Donnell Chris
20
2
67
0
0
0
0
10
Frizzell Adam
26
4
270
0
3
0
0
28
Gallagher Gavin
19
1
54
0
0
1
0
8
McGregor Lewis
20
2
180
0
0
1
0
14
McMaster Dean
21
3
225
0
0
1
0
21
Telfer Charlie
28
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gallagher Callum
29
4
84
1
0
0
0
23
McGill Gabby
23
1
0
2
1
0
0
12
McStravick Liam
19
4
120
2
0
1
0
7
O'Connor Josh
19
4
121
1
2
0
0
11
Todorov Nikolay
27
3
189
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCabe Rhys
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rae Joshua
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
27
1
6
0
0
0
0
6
Fordyce Callum
31
3
270
0
0
0
0
5
Hancock Mason
21
3
181
0
1
0
0
15
Megwa Kanayochukwu
20
1
90
0
0
0
0
3
Taylor-Sinclair Aaron
33
1
90
0
0
0
0
16
Watson Craig
29
3
265
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Donnell Chris
20
1
14
0
0
0
0
19
Dunlop Elliot
18
1
24
0
0
0
0
10
Frizzell Adam
26
3
247
1
1
0
0
28
Gallagher Gavin
19
3
40
0
0
0
0
8
McGregor Lewis
20
1
90
0
0
0
0
14
McMaster Dean
21
3
270
0
0
1
0
21
Telfer Charlie
28
3
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gallagher Callum
29
3
127
1
0
0
0
24
Lyall Arron
20
2
102
0
0
0
0
23
McGill Gabby
23
2
96
0
0
0
0
12
McStravick Liam
19
2
155
0
0
0
0
7
O'Connor Josh
19
2
40
0
0
0
0
11
Todorov Nikolay
27
3
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCabe Rhys
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Hemfrey Robbie
22
8
720
0
0
1
0
43
Hutton David
38
1
18
0
0
0
0
20
Melrose Cade
?
0
0
0
0
0
0
1
Rae Joshua
23
31
2772
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ballantyne Cammy
27
23
1753
1
0
0
0
6
Fordyce Callum
31
37
3330
3
1
4
0
31
Gillespie Nathan
?
0
0
0
0
0
0
5
Hancock Mason
21
33
2620
4
3
5
0
15
Megwa Kanayochukwu
20
26
2332
0
1
3
0
3
Taylor-Sinclair Aaron
33
11
984
0
0
1
0
16
Watson Craig
29
37
3203
5
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aiken Murray
19
10
655
0
0
1
0
29
Cassidy Joe
?
0
0
0
0
0
0
26
Donnell Chris
20
13
362
0
0
0
0
19
Dunlop Elliot
18
3
62
0
0
0
0
10
Frizzell Adam
26
39
3138
3
8
9
1
28
Gallagher Gavin
19
11
402
1
0
2
0
8
McGregor Lewis
20
29
1720
4
0
3
0
14
McMaster Dean
21
36
2680
1
1
4
0
32
Spalding Alastair
19
0
0
0
0
0
0
21
Telfer Charlie
28
35
2647
2
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gallagher Callum
29
38
1730
7
3
1
0
24
Lyall Arron
20
14
645
1
1
0
0
23
McGill Gabby
23
31
1575
6
3
0
0
12
McStravick Liam
19
26
1667
4
1
6
1
7
O'Connor Josh
19
26
682
3
2
1
0
11
Todorov Nikolay
27
38
2111
9
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McCabe Rhys
31
Quảng cáo
Quảng cáo