Ajax Nữ (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Ajax Nữ
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nienhuis Lois
23
1
90
0
0
0
0
1
van Eijk Regina
22
19
1710
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
19
10
411
1
0
0
0
25
De Sanders Kay-Lee
26
18
1498
0
1
0
0
26
Kardinaal Isa
19
14
902
0
1
1
0
18
Keijzer Milicia
21
11
509
0
1
0
0
5
Verhoeve Soraya
26
9
460
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Noordam Nadine
25
15
1211
2
3
0
0
16
Noordman Danique
20
16
806
2
1
0
0
8
Spitse Sherida
33
20
1661
3
0
2
0
20
Yohannes Lily
16
18
1193
4
3
1
0
21
van Gool Rosa
20
20
1505
0
1
0
0
6
van de Velde Jonna
22
9
266
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grant Chasity
23
17
1238
6
5
0
0
12
Hoekstra Isabelle
20
8
176
0
1
0
0
19
Hoekstra Tiny
27
16
1202
8
5
1
0
17
Jansen Bente
24
14
666
3
1
0
0
23
Keukelaar Lotte
18
14
581
2
3
0
0
7
Leuchter Romee
23
17
1394
20
5
0
0
22
Sabajo Quinty
24
19
1190
2
0
0
0
29
Tolhoek Danique
19
16
350
3
1
1
0
11
Weerden Ashleigh
24
11
867
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Eijk Regina
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
19
3
166
1
0
0
0
25
De Sanders Kay-Lee
26
1
120
0
0
0
0
26
Kardinaal Isa
19
2
194
0
0
0
0
18
Keijzer Milicia
21
2
82
0
0
0
0
5
Verhoeve Soraya
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Noordam Nadine
25
3
210
2
0
0
0
16
Noordman Danique
20
2
43
0
0
0
0
8
Spitse Sherida
33
2
210
1
1
0
0
21
van Gool Rosa
20
1
120
0
0
0
0
6
van de Velde Jonna
22
3
194
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grant Chasity
23
3
185
0
1
0
0
19
Hoekstra Tiny
27
3
100
2
0
0
0
17
Jansen Bente
24
2
73
1
2
0
0
23
Keukelaar Lotte
18
3
65
0
2
0
0
7
Leuchter Romee
23
3
185
4
1
0
0
22
Sabajo Quinty
24
2
90
2
0
0
0
29
Tolhoek Danique
19
1
26
2
0
0
0
11
Weerden Ashleigh
24
1
0
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Eijk Regina
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
19
4
151
0
0
0
0
25
De Sanders Kay-Lee
26
10
871
0
1
0
0
26
Kardinaal Isa
19
8
470
0
0
0
0
18
Keijzer Milicia
21
10
530
0
0
1
0
5
Verhoeve Soraya
26
3
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Noordam Nadine
25
11
948
0
2
2
0
16
Noordman Danique
20
11
341
0
0
1
0
8
Spitse Sherida
33
10
873
2
1
3
0
20
Yohannes Lily
16
9
692
0
2
3
0
21
van Gool Rosa
20
11
865
0
0
0
0
6
van de Velde Jonna
22
6
159
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grant Chasity
23
11
922
3
1
3
0
12
Hoekstra Isabelle
20
3
21
0
1
0
0
19
Hoekstra Tiny
27
11
815
2
3
1
0
17
Jansen Bente
24
3
73
0
0
0
0
23
Keukelaar Lotte
18
7
161
0
0
0
0
7
Leuchter Romee
23
11
931
9
0
1
0
22
Sabajo Quinty
24
5
210
1
0
1
0
29
Tolhoek Danique
19
6
101
1
1
0
0
11
Weerden Ashleigh
24
9
767
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nienhuis Lois
23
1
90
0
0
0
0
31
Van der Wal Dionne
21
0
0
0
0
0
0
1
van Eijk Regina
22
32
2910
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
19
17
728
2
0
0
0
25
De Sanders Kay-Lee
26
29
2489
0
2
0
0
26
Kardinaal Isa
19
24
1566
0
1
1
0
18
Keijzer Milicia
21
23
1121
0
1
1
0
5
Verhoeve Soraya
26
13
550
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Noordam Nadine
25
29
2369
4
5
2
0
16
Noordman Danique
20
29
1190
2
1
1
0
8
Spitse Sherida
33
32
2744
6
2
5
0
20
Yohannes Lily
16
27
1885
4
5
4
0
21
van Gool Rosa
20
32
2490
0
1
0
0
6
van de Velde Jonna
22
18
619
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grant Chasity
23
31
2345
9
7
3
0
12
Hoekstra Isabelle
20
11
197
0
2
0
0
19
Hoekstra Tiny
27
30
2117
12
8
2
0
17
Jansen Bente
24
19
812
4
3
0
0
23
Keukelaar Lotte
18
24
807
2
5
0
0
7
Leuchter Romee
23
31
2510
33
6
1
0
22
Sabajo Quinty
24
26
1490
5
0
1
0
29
Tolhoek Danique
19
23
477
6
2
1
0
11
Weerden Ashleigh
24
21
1634
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakker Suzanne
37
Quảng cáo
Quảng cáo