Ajman (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ajman
Sân vận động:
Ajman Stadium
(Ajman)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
34
3
259
0
0
1
0
81
Al Hosani Ali
35
15
1350
0
0
1
0
96
Yousef Mohamed
32
3
192
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulla Waleed
33
2
18
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
35
17
1441
1
0
4
0
21
Al Yammahi Waleid
33
1
90
0
0
0
0
18
Ismail Mohamed
32
18
1531
0
1
2
0
20
Jaber Mohamed
35
3
85
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
33
7
622
0
1
2
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
20
3
255
0
0
2
0
16
Muniz Gianluca
22
14
877
1
4
2
0
4
Rakan Abdallah
24
14
1101
0
0
4
0
28
Saeed Saoud
33
18
1468
0
2
5
1
13
Saleh Sebil Jassim
23
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdelaziz Abdulla
21
9
103
1
0
2
0
5
Abdulhadi Nasir
34
14
612
0
0
3
0
8
Abdulrahman Hussain
29
2
25
0
0
0
0
26
Al Raeesi Bilal
28
17
1323
0
1
4
0
90
Al Zaabi Obaid
24
3
23
0
0
0
0
94
Almehri Obaid
22
4
101
0
0
0
0
10
Chikhaoui Haykeul
27
19
1540
3
4
1
0
57
Faiz Issam
24
15
1310
0
0
1
1
11
Hilal Mohammed
28
3
22
1
0
0
0
67
Mittache Anas
22
3
133
0
0
3
0
17
Rashid Saif
29
7
102
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
28
14
1254
9
1
1
0
27
Dodo
29
7
576
1
0
3
0
7
Madan Ali
28
19
1352
5
4
3
0
19
Marciano Rocky
22
19
782
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
51
Zanardi Caio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Junaibi Abdalla
35
2
180
0
0
1
0
18
Ismail Mohamed
32
2
166
0
0
0
0
20
Jaber Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
16
Muniz Gianluca
22
2
76
0
0
1
0
4
Rakan Abdallah
24
1
78
0
0
0
0
28
Saeed Saoud
33
2
151
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulhadi Nasir
34
2
151
0
0
0
0
94
Almehri Obaid
22
2
63
0
0
1
0
10
Chikhaoui Haykeul
27
2
180
0
1
1
0
67
Mittache Anas
22
1
62
0
0
1
0
17
Rashid Saif
29
1
14
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
28
2
180
2
0
0
0
7
Madan Ali
28
2
167
1
0
0
0
19
Marciano Rocky
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
51
Zanardi Caio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Al Hosani Ali
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Junaibi Abdalla
35
1
90
0
0
0
0
18
Ismail Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
33
2
180
0
0
1
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
20
1
90
0
0
0
0
16
Muniz Gianluca
22
2
135
1
0
1
0
4
Rakan Abdallah
24
1
90
0
0
0
0
28
Saeed Saoud
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulhadi Nasir
34
2
6
0
0
0
0
26
Al Raeesi Bilal
28
2
176
0
0
1
0
10
Chikhaoui Haykeul
27
2
100
0
0
0
0
57
Faiz Issam
24
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
28
2
180
0
0
0
0
27
Dodo
29
2
160
1
0
0
0
7
Madan Ali
28
2
132
0
0
0
0
19
Marciano Rocky
22
2
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
51
Zanardi Caio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
34
5
439
0
0
1
0
81
Al Hosani Ali
35
17
1530
0
0
1
0
96
Yousef Mohamed
32
3
192
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdulla Waleed
33
2
18
0
0
0
0
Ahmed Abdulla
22
0
0
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
35
20
1711
1
0
5
0
21
Al Yammahi Waleid
33
1
90
0
0
0
0
18
Ismail Mohamed
32
21
1787
0
1
2
0
20
Jaber Mohamed
35
4
175
0
0
0
0
33
Kosanovic Milos
33
9
802
0
1
3
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
20
4
345
0
0
2
0
16
Muniz Gianluca
22
18
1088
2
4
4
0
4
Rakan Abdallah
24
16
1269
0
0
4
0
28
Saeed Saoud
33
22
1799
0
3
5
1
13
Saleh Sebil Jassim
23
1
9
0
0
0
0
15
Vukovic Novak
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdelaziz Abdulla
21
9
103
1
0
2
0
5
Abdulhadi Nasir
34
18
769
0
0
3
0
8
Abdulrahman Hussain
29
2
25
0
0
0
0
26
Al Raeesi Bilal
28
19
1499
0
1
5
0
90
Al Zaabi Obaid
24
3
23
0
0
0
0
94
Almehri Obaid
22
6
164
0
0
1
0
10
Chikhaoui Haykeul
27
23
1820
3
5
2
0
57
Faiz Issam
24
17
1490
0
0
2
1
11
Hilal Mohammed
28
3
22
1
0
0
0
67
Mittache Anas
22
4
195
0
0
4
0
90
Obaid Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
17
Rashid Saif
29
8
116
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
28
18
1614
11
1
1
0
27
Dodo
29
9
736
2
0
3
0
7
Madan Ali
28
23
1651
6
4
3
0
19
Marciano Rocky
22
23
837
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isaila Daniel
51
Zanardi Caio
50
Quảng cáo
Quảng cáo