Al Bataeh (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Bataeh
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
12
1080
0
0
1
0
13
Bin Habib Mohamed
28
10
900
0
0
0
0
95
Suhail Rashid
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
23
1981
1
1
2
0
15
Al Dhanhani Ali
33
8
470
0
0
0
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
20
1214
0
1
3
0
23
Borges Diney
29
19
1660
1
0
5
2
4
El Refaey Abdallah
28
10
364
0
0
0
0
50
Hussain Abdelaziz
33
12
858
0
0
2
0
3
Meleke Ulrich
25
25
2216
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmed Omar
25
1
18
0
0
0
0
14
Al Balooshi Hamad
28
12
339
0
1
6
0
26
Al Zaabi Ismail
22
10
275
0
0
1
0
5
Boumal Petrus
31
20
1788
2
1
6
0
21
Corr Sainey
22
5
261
0
0
1
0
17
Gassama Sekou
23
21
1441
5
5
5
0
14
Hamad Mohamed
28
3
251
0
0
1
0
18
Hussain Eisa
30
17
550
0
2
3
0
16
Juma Mohammad
27
11
755
2
2
3
0
31
Khalil Saud
22
4
93
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
20
1142
0
1
3
0
8
Murad Ahmed
28
1
10
0
0
0
0
10
Paulinho
29
21
1537
4
5
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
27
24
1722
7
4
4
0
70
Abdulrahman Abdalla
24
13
602
1
1
3
0
7
Alhammadi Mohamed
27
22
1555
6
2
2
0
9
Alvaro de Oliveira
23
22
1124
7
2
6
1
11
Khalil Ahmed
32
17
292
1
0
0
0
32
Weberty
20
4
47
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
15
Al Dhanhani Ali
33
1
67
0
0
0
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
1
77
0
0
0
0
23
Borges Diney
29
1
90
0
0
0
0
3
Meleke Ulrich
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Zaabi Ismail
22
1
24
1
0
0
0
5
Boumal Petrus
31
1
51
0
0
0
0
17
Gassama Sekou
23
1
90
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
1
14
0
0
0
0
10
Paulinho
29
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
27
1
90
0
0
0
0
70
Abdulrahman Abdalla
24
1
24
0
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
1
67
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
1
40
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
32
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
13
1170
0
0
1
0
13
Bin Habib Mohamed
28
10
900
0
0
0
0
95
Suhail Rashid
23
2
180
0
0
0
0
Sulaiman Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
24
2071
1
1
2
0
15
Al Dhanhani Ali
33
9
537
0
0
0
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
21
1291
0
1
3
0
23
Borges Diney
29
20
1750
1
0
5
2
4
El Refaey Abdallah
28
10
364
0
0
0
0
50
Hussain Abdelaziz
33
12
858
0
0
2
0
3
Meleke Ulrich
25
26
2306
0
1
5
0
62
Mohmed Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
2
Salem Omar
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmed Omar
25
1
18
0
0
0
0
14
Al Balooshi Hamad
28
12
339
0
1
6
0
26
Al Zaabi Ismail
22
11
299
1
0
1
0
5
Boumal Petrus
31
21
1839
2
1
6
0
21
Corr Sainey
22
5
261
0
0
1
0
17
Gassama Sekou
23
22
1531
5
5
5
0
14
Hamad Mohamed
28
3
251
0
0
1
0
18
Hussain Eisa
30
17
550
0
2
3
0
16
Juma Mohammad
27
11
755
2
2
3
0
31
Khalil Saud
22
4
93
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
21
1156
0
1
3
0
8
Murad Ahmed
28
1
10
0
0
0
0
10
Paulinho
29
22
1614
4
5
5
1
52
Ulises Patricio
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
27
25
1812
7
4
4
0
70
Abdulrahman Abdalla
24
14
626
1
1
3
0
7
Alhammadi Mohamed
27
23
1622
6
2
2
0
9
Alvaro de Oliveira
23
23
1164
7
2
6
1
11
Khalil Ahmed
32
18
306
1
0
0
0
32
Weberty
20
4
47
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Quảng cáo
Quảng cáo