Al-Faisaly Amman (Bóng đá, Jordan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jordan
Al-Faisaly Amman
Sân vận động:
Amman International Stadium
(Amman)
Sức chứa:
17 619
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Khalil Mehdi
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abudahab Husam
23
4
351
0
1
1
0
17
Al Ajalin Salem
36
4
280
0
0
0
0
19
Bani Yassen Anas Walid Khaled
35
6
540
0
0
1
0
3
Mavila Nathan
28
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Jalbush Youssef
25
3
87
0
0
0
0
11
Al Haj Aref
22
6
411
1
0
1
0
6
Al Samrieh Obieda
32
6
540
0
0
1
0
20
Banihani Reziq
22
6
389
2
2
1
0
23
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
5
293
0
0
1
0
30
Mohannad Khair
30
5
450
0
0
0
0
70
Shaira Ahmed
?
5
106
0
0
0
0
22
Zakaria Khaled
23
5
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Shanaineh Amin
21
6
338
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghrairi Ghazi
58
Ibrahim Ahmed
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Ahmad Ne'na'ah Hasan Issam
?
0
0
0
0
0
0
45
Al Emwasi Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
21
Khalil Mehdi
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abudahab Husam
23
4
351
0
1
1
0
17
Al Ajalin Salem
36
4
280
0
0
0
0
19
Bani Yassen Anas Walid Khaled
35
6
540
0
0
1
0
4
Marie Bara
30
0
0
0
0
0
0
3
Mavila Nathan
28
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdel-Rahman Baha
37
0
0
0
0
0
0
10
Abu Jalbush Youssef
25
3
87
0
0
0
0
55
Adel Ghaleb Obed Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
11
Al Haj Aref
22
6
411
1
0
1
0
6
Al Samrieh Obieda
32
6
540
0
0
1
0
20
Banihani Reziq
22
6
389
2
2
1
0
80
Faraj Karim
?
0
0
0
0
0
0
23
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
5
293
0
0
1
0
Hashhash Abu Sohib
?
0
0
0
0
0
0
6
Jalbosh Youssef
25
0
0
0
0
0
0
30
Mohannad Khair
30
5
450
0
0
0
0
70
Shaira Ahmed
?
5
106
0
0
0
0
22
Zakaria Khaled
23
5
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abdelmajid Alredai Adham Ghanem
19
0
0
0
0
0
0
7
Al Shanaineh Amin
21
6
338
0
1
0
0
Kalbouneh Baker
20
0
0
0
0
0
0
17
Ngah Ronald
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghrairi Ghazi
58
Ibrahim Ahmed
40
Quảng cáo
Quảng cáo