Al Feiha (Bóng đá, Ả Rập Xê Út)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Feiha
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
28
5
385
0
0
1
0
88
Stojkovic Vladimir
40
28
2363
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
28
29
2379
0
0
4
0
4
Al Khaibari Sami
34
19
1703
0
0
4
0
80
Al Khalaf Osama
27
15
572
0
1
2
0
98
Al Qaydhi Muhannad
25
18
1099
0
0
2
0
2
Al Rashidi Mukhir
24
25
1951
0
0
4
0
33
Al Shuwaish Hussain
35
27
2006
1
0
1
1
12
Haqawi Yousef
21
4
112
0
0
1
0
3
Konan Ghislain
28
23
1980
0
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Harthi Nawaf
25
22
709
1
0
1
0
8
Al Safari Abdulrahman
30
26
1598
0
1
8
0
13
Cimirot Gojko
31
26
2004
0
4
6
0
11
Kaabi Khalid
33
4
58
0
0
0
0
66
Kaabi Rakan
21
14
507
0
0
3
0
27
Mandash Sultan
29
29
1350
2
3
1
0
37
Ricardo
30
13
819
1
0
3
0
77
Sabiri Abdelhamid
27
17
1522
5
7
4
0
6
Zaydan Saud
24
24
980
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anzi Abdulrhman
25
4
23
0
0
1
0
49
Al Jubaya Ali
20
2
9
0
0
0
0
45
Al Lehiyani Satam Hilal Ahmed
19
4
11
0
0
0
0
62
Majrashi Mohammed
32
7
182
0
0
1
0
9
Nwakaeme Anthony
35
18
1326
4
5
0
0
7
Onyekuru Henry
26
27
2191
10
3
0
0
17
Sakala Fashion
27
29
2517
17
6
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Stojkovic Vladimir
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
28
1
77
0
0
1
0
2
Al Rashidi Mukhir
24
1
90
0
0
1
0
33
Al Shuwaish Hussain
35
1
90
0
0
0
0
3
Konan Ghislain
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Harthi Nawaf
25
2
3
0
1
0
0
8
Al Safari Abdulrahman
30
1
60
0
0
0
0
13
Cimirot Gojko
31
1
90
0
0
0
0
66
Kaabi Rakan
21
1
2
0
0
0
0
27
Mandash Sultan
29
2
14
0
1
0
0
37
Ricardo
30
1
89
0
0
1
0
6
Zaydan Saud
24
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Nwakaeme Anthony
35
1
90
0
0
0
0
7
Onyekuru Henry
26
1
90
0
0
0
0
17
Sakala Fashion
27
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Stojkovic Vladimir
40
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
28
7
622
0
0
2
0
4
Al Khaibari Sami
34
3
270
0
0
0
0
80
Al Khalaf Osama
27
7
385
0
2
1
0
98
Al Qaydhi Muhannad
25
6
281
1
0
3
0
75
Al Rammah Khaled
19
3
7
0
0
0
0
2
Al Rashidi Mukhir
24
6
540
0
0
3
0
33
Al Shuwaish Hussain
35
6
448
0
0
1
0
12
Haqawi Yousef
21
3
170
0
0
0
0
3
Konan Ghislain
28
4
348
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Harthi Nawaf
25
6
316
1
0
1
0
8
Al Safari Abdulrahman
30
7
511
0
0
1
0
13
Cimirot Gojko
31
3
250
0
0
0
0
11
Kaabi Khalid
33
3
35
0
0
0
0
66
Kaabi Rakan
21
6
229
0
1
2
0
27
Mandash Sultan
29
7
526
2
2
0
0
37
Ricardo
30
3
261
0
1
0
0
77
Sabiri Abdelhamid
27
3
183
2
0
2
0
6
Zaydan Saud
24
5
184
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anzi Abdulrhman
25
2
79
0
0
1
0
49
Al Jubaya Ali
20
3
9
0
1
0
0
62
Majrashi Mohammed
32
3
113
0
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
35
5
352
2
0
0
0
7
Onyekuru Henry
26
6
330
1
0
2
0
17
Sakala Fashion
27
8
718
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
28
5
385
0
0
1
0
88
Stojkovic Vladimir
40
33
2813
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
28
37
3078
0
0
7
0
40
Al Dowaish Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
4
Al Khaibari Sami
34
22
1973
0
0
4
0
80
Al Khalaf Osama
27
22
957
0
3
3
0
98
Al Qaydhi Muhannad
25
24
1380
1
0
5
0
75
Al Rammah Khaled
19
3
7
0
0
0
0
2
Al Rashidi Mukhir
24
32
2581
0
0
8
0
33
Al Shuwaish Hussain
35
34
2544
1
0
2
1
12
Haqawi Yousef
21
7
282
0
0
1
0
3
Konan Ghislain
28
28
2418
0
5
1
0
62
Majrashi Hussam
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Harthi Nawaf
25
30
1028
2
1
2
0
8
Al Safari Abdulrahman
30
34
2169
0
1
9
0
13
Cimirot Gojko
31
30
2344
0
4
6
0
11
Kaabi Khalid
33
7
93
0
0
0
0
66
Kaabi Rakan
21
21
738
0
1
5
0
27
Mandash Sultan
29
38
1890
4
6
1
0
37
Ricardo
30
17
1169
1
1
4
0
77
Sabiri Abdelhamid
27
20
1705
7
7
6
0
6
Zaydan Saud
24
30
1195
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anzi Abdulrhman
25
6
102
0
0
2
0
49
Al Jubaya Ali
20
5
18
0
1
0
0
45
Al Lehiyani Satam Hilal Ahmed
19
4
11
0
0
0
0
62
Majrashi Mohammed
32
10
295
0
0
1
0
9
Nwakaeme Anthony
35
24
1768
6
5
0
0
7
Onyekuru Henry
26
34
2611
11
3
2
0
17
Sakala Fashion
27
38
3312
20
8
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasovic Vuk
51
Quảng cáo
Quảng cáo