Al-Gharafa (Bóng đá, Qatar)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Gharafa
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Qatar Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
27
5
450
0
0
0
0
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
34
17
1530
0
2
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
20
1
6
0
0
0
0
24
Ahmed Homam
24
15
1107
0
3
3
0
34
Al Oui Ayoub
19
2
67
0
0
0
0
90
Fadlalla Saifeldeen
21
7
355
0
0
1
0
66
Ismaeil Hamid
37
1
26
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
11
876
0
0
0
0
3
Lyanco Vojnovic
27
13
1170
1
1
5
1
42
Sano Seydou
19
17
1189
0
0
4
1
15
Traore Dame
37
18
1313
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulsalam Nasser
25
6
331
0
0
0
0
4
Al Ahrak Nasser Abdulsalam
25
9
417
0
0
2
0
9
Al Ganehi Ahmed
23
19
1166
6
2
5
0
11
Al Yahri Othman
30
11
135
0
1
0
0
17
Al Zarra Jassim
21
4
28
0
0
0
0
10
Boulaya Farid
31
21
1728
5
7
3
0
29
Diaz Fabricio
21
15
1065
0
1
5
0
6
Saei Abdullah Ali
25
11
164
0
0
1
0
31
Sassi Ferjani
32
21
1867
6
4
4
0
2
Yousif Abdalla
22
16
1226
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaaeldin Ahmed
31
20
1171
4
2
3
0
7
Ali Surag Amro Abdelfatah
26
21
1383
0
1
1
0
8
Brahimi Yacine
34
21
1871
21
9
4
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahmed Homam
24
1
90
0
0
0
0
66
Ismaeil Hamid
37
1
1
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
1
90
0
0
1
0
3
Lyanco Vojnovic
27
1
90
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ganehi Ahmed
23
1
1
0
0
0
0
10
Boulaya Farid
31
1
90
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
1
90
0
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
1
90
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaaeldin Ahmed
31
1
90
0
0
1
0
8
Brahimi Yacine
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
20
3
270
0
0
0
0
34
Al Oui Ayoub
19
3
158
0
0
1
0
16
Hassan Youssef Houssam
20
1
17
0
0
0
0
3
Lyanco Vojnovic
27
1
46
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
4
360
0
0
1
0
15
Traore Dame
37
4
299
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulsalam Nasser
25
2
77
0
0
1
0
4
Al Ahrak Nasser Abdulsalam
25
1
23
0
0
0
0
30
Al Enazi Nasser Eisa
24
1
15
0
0
0
0
9
Al Ganehi Ahmed
23
3
197
1
1
1
0
11
Al Yahri Othman
30
4
284
0
1
0
0
17
Al Zarra Jassim
21
1
45
0
0
0
0
10
Boulaya Farid
31
2
119
0
1
0
0
29
Diaz Fabricio
21
3
266
0
0
1
0
6
Saei Abdullah Ali
25
3
182
0
0
2
0
31
Sassi Ferjani
32
3
181
0
0
2
0
25
Tamer Ibrahim
18
1
5
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Surag Amro Abdelfatah
26
4
360
0
0
0
0
8
Brahimi Yacine
34
4
258
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
2
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Al Ali Abdel
26
0
0
0
0
0
0
12
Kahiout Hamad
20
0
0
0
0
0
0
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
27
5
450
0
0
0
0
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
34
22
1980
0
2
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
20
4
276
0
0
0
0
24
Ahmed Homam
24
16
1197
0
3
3
0
34
Al Oui Ayoub
19
5
225
0
0
1
0
90
Fadlalla Saifeldeen
21
7
355
0
0
1
0
16
Hassan Youssef Houssam
20
1
17
0
0
0
0
66
Ismaeil Hamid
37
2
27
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
12
966
0
0
1
0
3
Lyanco Vojnovic
27
15
1306
1
1
5
1
44
Mansour Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
22
1639
1
0
5
1
15
Traore Dame
37
22
1612
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulsalam Nasser
25
8
408
0
0
1
0
4
Al Ahrak Nasser Abdulsalam
25
10
440
0
0
2
0
30
Al Enazi Nasser Eisa
24
1
15
0
0
0
0
9
Al Ganehi Ahmed
23
23
1364
7
3
6
0
11
Al Yahri Othman
30
15
419
0
2
0
0
17
Al Zarra Jassim
21
5
73
0
0
0
0
10
Boulaya Farid
31
24
1937
5
8
3
0
29
Diaz Fabricio
21
19
1421
0
1
6
0
6
Saei Abdullah Ali
25
14
346
0
0
3
0
31
Sassi Ferjani
32
25
2138
6
4
6
0
25
Tamer Ibrahim
18
1
5
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
18
1406
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaaeldin Ahmed
31
21
1261
4
2
4
0
7
Ali Surag Amro Abdelfatah
26
25
1743
0
1
1
0
8
Brahimi Yacine
34
26
2219
21
9
4
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
3
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
53
Quảng cáo
Quảng cáo