Al Masry (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Al Masry
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
25
17
1530
0
0
3
0
16
Tharwat Essam
37
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dabash Mohamed
32
6
295
0
0
0
0
12
Eid Ahmed
?
6
375
0
2
0
0
7
El Eraki Kareem
26
20
1792
0
1
4
0
2
El Mohamady Baher
27
19
1672
1
0
3
2
13
El Saadawy Amr
27
14
1006
1
0
2
0
17
El Sayed Hussein
32
20
1579
0
0
8
1
3
Mansour Ahmed
30
7
572
0
0
0
0
22
Mido Gaber
31
22
1787
7
3
3
1
8
Moussa Amr
35
19
1345
0
1
3
0
21
Tarek Mohamed
22
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Hassan
26
11
309
0
0
2
0
37
Ashraf Ahmed
?
3
76
0
0
0
0
15
Ateya Islam
25
7
65
0
0
2
0
35
Bah Amadou
20
10
386
0
0
2
0
24
El Gohary Youssef
26
1
16
0
0
0
0
20
Eze Emeka
31
9
331
0
0
1
0
18
Faisal Hussein
25
8
301
0
0
2
0
14
Hamada Mahmoud
30
22
1888
0
2
1
0
14
Jelassi Elyes
30
6
413
0
1
1
0
29
Zaddem Mootez
23
14
1123
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
22
1269
1
1
6
0
33
Amankona Listowel
19
6
175
0
2
0
0
28
Ben Youssef Fakhreddine
32
20
1191
5
2
4
0
30
Deghmoum Abderrahim
25
4
73
1
0
2
0
11
El Shami Mohamed
28
20
1182
4
3
1
0
36
Fouad Ahmed
?
1
1
0
0
0
0
23
Guenaoui Ghiles
25
18
875
4
0
1
0
9
Salah Mohsen
25
12
684
1
1
2
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eid Ahmed
?
1
3
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
5
448
1
0
1
0
2
El Mohamady Baher
27
5
450
0
0
2
0
13
El Saadawy Amr
27
5
390
1
0
1
0
17
El Sayed Hussein
32
3
183
0
0
1
0
3
Mansour Ahmed
30
5
433
0
0
0
0
22
Mido Gaber
31
5
450
3
0
2
0
8
Moussa Amr
35
5
417
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Hassan
26
4
273
0
0
1
0
35
Bah Amadou
20
2
127
0
0
0
0
24
El Gohary Youssef
26
3
151
0
0
0
0
18
Faisal Hussein
25
1
33
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
30
2
128
0
0
1
0
14
Jelassi Elyes
30
2
96
0
0
0
0
29
Zaddem Mootez
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
4
328
0
0
2
0
33
Amankona Listowel
19
1
1
0
0
0
0
11
El Shami Mohamed
28
5
427
1
0
1
0
23
Guenaoui Ghiles
25
1
3
0
0
0
0
9
Salah Mohsen
25
2
77
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
25
22
1980
0
0
3
0
1
Shehata Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
16
Tharwat Essam
37
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dabash Mohamed
32
6
295
0
0
0
0
12
Eid Ahmed
?
7
378
0
2
0
0
7
El Eraki Kareem
26
25
2240
1
1
5
0
2
El Mohamady Baher
27
24
2122
1
0
5
2
13
El Saadawy Amr
27
19
1396
2
0
3
0
17
El Sayed Hussein
32
23
1762
0
0
9
1
32
Gad Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
3
Mansour Ahmed
30
12
1005
0
0
0
0
22
Mido Gaber
31
27
2237
10
3
5
1
8
Moussa Amr
35
24
1762
1
1
4
0
38
Nagy Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
21
Tarek Mohamed
22
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Hassan
26
15
582
0
0
3
0
37
Ashraf Ahmed
?
3
76
0
0
0
0
15
Ateya Islam
25
7
65
0
0
2
0
35
Bah Amadou
20
12
513
0
0
2
0
24
El Gohary Youssef
26
4
167
0
0
0
0
5
El Shaal Osama
22
0
0
0
0
0
0
20
Eze Emeka
31
9
331
0
0
1
0
18
Faisal Hussein
25
9
334
0
0
2
0
14
Hamada Mahmoud
30
24
2016
0
2
2
0
14
Jelassi Elyes
30
8
509
0
1
1
0
29
Zaddem Mootez
23
15
1169
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
26
1597
1
1
8
0
33
Amankona Listowel
19
7
176
0
2
0
0
28
Ben Youssef Fakhreddine
32
20
1191
5
2
4
0
30
Deghmoum Abderrahim
25
4
73
1
0
2
0
11
El Shami Mohamed
28
25
1609
5
3
2
0
36
Fouad Ahmed
?
1
1
0
0
0
0
23
Guenaoui Ghiles
25
19
878
4
0
1
0
9
Salah Mohsen
25
14
761
3
1
2
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Quảng cáo
Quảng cáo