Al Rayyan (Bóng đá, Qatar)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Rayyan
Sân vận động:
Jassim Bin Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Qatar Cup
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Younes Fahad
29
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Minhali Ahmed
25
19
1159
0
2
5
1
5
Al Rawi Bassam
26
21
1770
0
4
5
0
29
Alghareeb Hassan
19
1
2
0
0
0
0
13
Amaro Andre
21
21
1823
1
0
3
1
22
Mahajna Amid
27
3
23
0
0
1
0
2
Naji Murad
32
10
796
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abouelela Mostafa
20
1
15
0
0
0
0
18
Al Ali Abdulla
22
5
130
0
0
0
0
8
Al Hadhrami Naif
22
7
285
0
0
0
0
27
Al Hassan Ibrahim
18
6
110
0
0
0
0
26
Al Tairi Osamah
21
7
296
0
1
2
0
6
Hatem Abdulaziz
33
16
1347
0
1
3
1
23
Mendes Thiago
32
16
1290
1
1
4
0
24
Muftah Khalid
31
12
741
0
0
3
0
88
Mutasem Moameen
21
8
296
0
0
3
0
20
Qaderi Ali
30
6
295
0
0
0
0
7
Tabata Rodrigo
43
14
467
2
3
1
0
3
Taniguchi Shogo
32
22
1980
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ahmed Hazem
26
2
15
0
0
0
0
15
Al Abdullah Tameem
21
7
154
0
1
1
0
9
Al Rawi Ahmed
19
13
334
4
0
0
0
28
Bencharki Achraf
29
19
1530
10
3
1
0
10
Boufal Sofiane
Chấn thương cơ
30
2
118
0
0
0
0
11
Gabriel
22
22
1492
3
10
0
0
19
Rodrigo
33
15
1133
7
5
1
1
96
Roger Guedes
27
22
1980
19
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Leonardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Younes Fahad
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Minhali Ahmed
25
2
167
0
0
1
0
5
Al Rawi Bassam
26
2
160
0
0
1
0
13
Amaro Andre
21
2
180
0
0
1
0
22
Mahajna Amid
27
1
1
0
0
0
0
2
Naji Murad
32
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mendes Thiago
32
1
11
0
0
0
0
88
Mutasem Moameen
21
2
155
0
0
0
0
20
Qaderi Ali
30
1
26
0
0
0
0
7
Tabata Rodrigo
43
2
170
0
1
0
0
3
Taniguchi Shogo
32
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ahmed Hazem
26
1
14
0
0
0
0
9
Al Rawi Ahmed
19
1
9
0
0
0
0
28
Bencharki Achraf
29
2
167
2
0
0
0
11
Gabriel
22
2
35
0
0
0
0
19
Rodrigo
33
2
180
0
0
1
0
96
Roger Guedes
27
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Leonardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Younes Fahad
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Minhali Ahmed
25
1
88
0
0
0
0
5
Al Rawi Bassam
26
1
90
0
0
1
0
13
Amaro Andre
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Hadhrami Naif
22
1
17
0
0
0
0
6
Hatem Abdulaziz
33
1
64
0
0
0
0
24
Muftah Khalid
31
1
3
0
0
0
0
20
Qaderi Ali
30
1
90
0
0
0
0
7
Tabata Rodrigo
43
1
27
1
0
0
0
3
Taniguchi Shogo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ahmed Hazem
26
1
64
0
0
0
0
9
Al Rawi Ahmed
19
1
4
0
0
0
0
28
Bencharki Achraf
29
1
27
0
0
0
0
11
Gabriel
22
1
74
0
0
0
0
19
Rodrigo
33
1
90
1
0
0
0
96
Roger Guedes
27
1
87
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Leonardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Hajri Saud
37
1
90
0
0
0
0
30
Al Qesaimi Fahad Mosaed
24
3
270
0
0
1
0
1
Younes Fahad
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Minhali Ahmed
25
5
167
0
0
1
0
29
Alghareeb Hassan
19
2
112
0
0
2
0
13
Amaro Andre
21
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abouelela Mostafa
20
2
151
0
0
1
0
18
Al Ali Abdulla
22
2
92
0
0
1
0
8
Al Hadhrami Naif
22
3
263
0
0
1
0
16
Al Harazi Abdulrahman
29
4
54
0
0
0
0
38
Al Oun Abdulhadi
?
1
90
0
0
0
0
26
Al Tairi Osamah
21
1
22
0
0
1
0
14
Bader Adel
27
3
122
0
0
0
0
25
Essam Mostafa
?
3
232
0
0
0
0
37
Matar Waseem Yousef
?
1
1
0
0
0
0
23
Mendes Thiago
32
4
360
0
0
1
0
24
Muftah Khalid
31
3
241
0
0
1
0
88
Mutasem Moameen
21
2
97
0
0
0
0
17
Surag Mohamed
21
2
15
0
0
0
0
7
Tabata Rodrigo
43
5
303
1
1
1
0
3
Taniguchi Shogo
32
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Rawi Ahmed
19
1
46
0
0
0
0
28
Bencharki Achraf
29
5
450
2
0
0
0
10
Boufal Sofiane
Chấn thương cơ
30
3
187
0
0
0
0
11
Gabriel
22
5
381
1
4
0
0
19
Rodrigo
33
2
140
2
0
0
1
96
Roger Guedes
27
2
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Leonardo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Hajri Saud
37
1
90
0
0
0
0
30
Al Qesaimi Fahad Mosaed
24
3
270
0
0
1
0
31
Mazen Sami
20
0
0
0
0
0
0
40
Mostafa Asem Famzi
?
0
0
0
0
0
0
1
Younes Fahad
29
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdalla Mouz
23
0
0
0
0
0
0
12
Al Minhali Ahmed
25
27
1581
0
2
7
1
5
Al Rawi Bassam
26
24
2020
0
4
7
0
29
Alghareeb Hassan
19
3
114
0
0
2
0
13
Amaro Andre
21
29
2543
2
0
4
1
22
Mahajna Amid
27
4
24
0
0
1
0
2
Naji Murad
32
12
968
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abouelela Mostafa
20
3
166
0
0
1
0
18
Al Ali Abdulla
22
7
222
0
0
1
0
34
Al Diri Abdulla
?
0
0
0
0
0
0
8
Al Hadhrami Naif
22
11
565
0
0
1
0
16
Al Harazi Abdulrahman
29
4
54
0
0
0
0
27
Al Hassan Ibrahim
18
6
110
0
0
0
0
Al Haza Ali
?
0
0
0
0
0
0
38
Al Oun Abdulhadi
?
1
90
0
0
0
0
26
Al Tairi Osamah
21
8
318
0
1
3
0
Assem Fawzi
?
0
0
0
0
0
0
14
Bader Adel
27
3
122
0
0
0
0
25
Essam Mostafa
?
3
232
0
0
0
0
6
Hatem Abdulaziz
33
17
1411
0
1
3
1
44
Houssemeddine Mostafa
?
0
0
0
0
0
0
Kadeem Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
37
Matar Waseem Yousef
?
1
1
0
0
0
0
23
Mendes Thiago
32
21
1661
1
1
5
0
24
Muftah Khalid
31
16
985
0
0
4
0
88
Mutasem Moameen
21
12
548
0
0
3
0
20
Qaderi Ali
30
8
411
0
0
0
0
17
Surag Mohamed
21
2
15
0
0
0
0
7
Tabata Rodrigo
43
22
967
4
5
2
0
3
Taniguchi Shogo
32
28
2520
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ahmed Hazem
26
4
93
0
0
0
0
15
Al Abdullah Tameem
21
7
154
0
1
1
0
9
Al Rawi Ahmed
19
16
393
4
0
0
0
28
Bencharki Achraf
29
27
2174
14
3
1
0
10
Boufal Sofiane
Chấn thương cơ
30
5
305
0
0
0
0
11
Gabriel
22
30
1982
4
14
0
0
19
Rodrigo
33
20
1543
10
5
2
2
96
Roger Guedes
27
27
2366
21
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Leonardo
49
Quảng cáo
Quảng cáo