Al-Sadd (Bóng đá, Qatar)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Sadd
Sân vận động:
Jassim Bin Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Qatar Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
7
630
0
0
0
0
31
Baliadeh Yousef
21
2
180
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Assadalla Ali
31
15
655
2
3
2
0
55
Hazbavi Mohammed
20
19
1407
1
0
5
0
70
Khoder Musab
30
9
473
0
0
2
0
16
Khoukhi Boualem
33
20
1615
0
1
1
0
6
Paulo Otavio
29
22
1911
2
4
3
0
2
Pedro Miguel
33
5
399
0
0
1
0
37
Suhail Ahmed
25
10
389
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
24
17
856
5
2
1
0
10
Al Haydos Hasan
33
21
1237
4
6
2
0
28
Al Saeed Ahmad
21
3
12
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
7
322
0
0
1
0
18
Guilherme
33
14
1050
3
2
2
0
14
Meshaal Mostafa
23
12
566
0
0
1
0
5
Salman Tarek
26
20
1544
1
0
1
0
4
Sayyar Ahmed Bader
30
8
184
0
0
2
0
88
Uribe Mateus
33
9
718
0
1
4
0
7
Waad Mohammed
24
19
1269
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Afif Akram
27
22
1883
26
11
3
0
23
Ali Hashim
23
12
266
1
1
1
0
11
Bounedjah Baghdad
32
20
1321
8
4
2
0
12
Housni Ilyes
18
6
109
1
0
0
0
19
Plata Gonzalo
23
21
1672
8
6
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barsham Meshaal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hazbavi Mohammed
20
1
80
0
0
1
0
16
Khoukhi Boualem
33
1
90
0
0
0
0
6
Paulo Otavio
29
1
90
0
1
1
0
37
Suhail Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
24
1
80
0
0
0
0
10
Al Haydos Hasan
33
1
11
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
1
70
0
1
0
0
5
Salman Tarek
26
1
90
0
0
1
0
88
Uribe Mateus
33
1
11
0
0
1
0
7
Waad Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
24
Xeka
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Afif Akram
27
1
90
1
0
0
0
19
Plata Gonzalo
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barsham Meshaal
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Assadalla Ali
31
4
153
0
1
0
0
55
Hazbavi Mohammed
20
4
246
0
1
0
0
70
Khoder Musab
30
4
215
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
33
6
520
1
1
1
0
6
Paulo Otavio
29
5
450
0
1
3
0
2
Pedro Miguel
33
3
267
0
1
0
0
37
Suhail Ahmed
25
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
24
5
112
1
0
1
0
10
Al Haydos Hasan
33
6
396
0
0
0
0
28
Al Saeed Ahmad
21
1
18
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
1
16
0
0
0
0
18
Guilherme
33
2
102
0
0
0
0
14
Meshaal Mostafa
23
4
108
1
0
0
0
5
Salman Tarek
26
6
515
0
0
1
0
88
Uribe Mateus
33
5
422
1
0
0
0
7
Waad Mohammed
24
6
502
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Afif Akram
27
5
446
0
1
2
1
23
Ali Hashim
23
2
25
0
0
0
0
11
Bounedjah Baghdad
32
6
473
5
0
0
0
19
Plata Gonzalo
23
5
423
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
7
630
0
0
0
0
31
Baliadeh Yousef
21
2
180
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
20
1800
0
0
0
0
30
Hadeb Jehad
23
0
0
0
0
0
0
32
Haider Dib Karim
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abweny Anas
19
0
0
0
0
0
0
8
Assadalla Ali
31
19
808
2
4
2
0
55
Hazbavi Mohammed
20
24
1733
1
1
6
0
70
Khoder Musab
30
13
688
0
0
2
0
16
Khoukhi Boualem
33
27
2225
1
2
2
0
6
Paulo Otavio
29
28
2451
2
6
7
0
2
Pedro Miguel
33
8
666
0
1
1
0
37
Suhail Ahmed
25
12
487
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
24
23
1048
6
2
2
0
10
Al Haydos Hasan
33
28
1644
4
6
2
0
28
Al Saeed Ahmad
21
4
30
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
9
408
0
1
1
0
18
Guilherme
33
16
1152
3
2
2
0
14
Meshaal Mostafa
23
16
674
1
0
1
0
5
Salman Tarek
26
27
2149
1
0
3
0
4
Sayyar Ahmed Bader
30
8
184
0
0
2
0
88
Uribe Mateus
33
15
1151
1
1
5
0
7
Waad Mohammed
24
26
1861
0
4
5
0
24
Xeka
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Afif Akram
27
28
2419
27
12
5
1
23
Ali Hashim
23
14
291
1
1
1
0
11
Bounedjah Baghdad
32
26
1794
13
4
2
0
12
Housni Ilyes
18
6
109
1
0
0
0
19
Plata Gonzalo
23
27
2185
11
7
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinheiro Bruno
47
Quảng cáo
Quảng cáo