Al Wasl (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wasl
Sân vận động:
Zabeel Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
8 439
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
34
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Mheiri Yousif
24
13
572
0
0
1
0
44
Awad Salem
31
15
1096
0
1
4
1
4
Bouftini Soufiane
30
20
1794
1
1
4
1
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
15
1045
1
0
2
0
15
Jung Seung-Hyun
30
8
718
3
0
1
0
13
Khalil Faris
23
6
103
0
0
1
0
14
Rodrigo
21
14
763
0
0
4
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
24
20
1438
1
5
1
0
85
Vasiljevic Aleksandar
22
2
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ganaer Malek
21
3
93
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
21
1675
5
12
1
0
21
Ibrahim Hassan
33
2
11
0
0
1
0
18
Janeer Malek
?
3
11
0
0
0
0
10
Lima Fabio
30
20
1774
15
7
3
0
40
N'Guessan Jean
21
2
22
0
0
0
0
20
Poblete Geronimo
31
15
1303
0
0
2
0
5
Salmeen Ali
29
17
552
0
1
2
0
78
Salmin Rabee
21
1
4
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
21
1576
4
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caio Canedo
33
20
737
5
3
1
0
90
Diallo Adama
21
20
786
5
1
1
0
7
Saleh Ali
24
19
1576
6
4
5
0
8
Seferovic Haris
32
21
1179
9
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
34
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Mheiri Yousif
24
4
230
1
0
1
0
44
Awad Salem
31
4
321
0
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
30
6
538
2
0
2
0
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
5
409
0
0
1
0
15
Jung Seung-Hyun
30
2
160
0
0
0
0
13
Khalil Faris
23
3
229
0
0
0
0
14
Rodrigo
21
4
213
0
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
24
5
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gimenez Nicolas
28
6
439
2
5
0
0
21
Ibrahim Hassan
33
2
32
0
0
0
0
10
Lima Fabio
30
6
354
5
1
1
0
40
N'Guessan Jean
21
1
13
0
0
0
0
20
Poblete Geronimo
31
5
410
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
3
156
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
6
447
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caio Canedo
33
5
158
1
2
1
0
90
Diallo Adama
21
6
325
4
1
0
0
7
Saleh Ali
24
5
424
1
1
0
0
8
Seferovic Haris
32
6
401
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Mheiri Yousif
24
1
27
0
0
0
0
44
Awad Salem
31
2
54
0
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
30
3
244
1
0
0
0
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
1
90
1
0
1
0
15
Jung Seung-Hyun
30
3
270
1
0
0
0
14
Rodrigo
21
3
218
1
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gimenez Nicolas
28
3
263
1
0
1
0
21
Ibrahim Hassan
33
2
9
0
0
0
0
10
Lima Fabio
30
3
244
1
0
0
0
40
N'Guessan Jean
21
2
27
0
0
0
0
20
Poblete Geronimo
31
2
153
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
2
118
0
0
1
0
6
Sidibe Siaka
23
3
185
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caio Canedo
33
3
145
1
0
0
0
90
Diallo Adama
21
2
95
1
0
0
0
7
Saleh Ali
24
3
263
3
0
0
0
8
Seferovic Haris
32
2
127
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
34
30
2700
0
0
3
0
32
Ali Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
55
Salem Abdulla
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Al-Balooshi Omar
21
0
0
0
0
0
0
3
Al Mheiri Yousif
24
18
829
1
0
2
0
44
Awad Salem
31
21
1471
0
1
4
1
4
Bouftini Soufiane
30
29
2576
4
1
6
1
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
21
1544
2
0
4
0
15
Jung Seung-Hyun
30
13
1148
4
0
1
0
13
Khalil Faris
23
9
332
0
0
1
0
2
Pedrozo Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Rodrigo
21
21
1194
1
0
4
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
24
27
1676
1
5
1
0
85
Vasiljevic Aleksandar
22
2
62
0
0
0
0
16
Zarkane Nour
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ganaer Malek
21
3
93
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
30
2377
8
17
2
0
21
Ibrahim Hassan
33
6
52
0
0
1
0
18
Janeer Malek
?
3
11
0
0
0
0
10
Lima Fabio
30
29
2372
21
8
4
0
40
N'Guessan Jean
21
5
62
0
0
0
0
20
Poblete Geronimo
31
22
1866
0
0
2
0
28
Salem Naser
25
0
0
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
22
826
0
1
3
0
78
Salmin Rabee
21
1
4
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
30
2208
5
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caio Canedo
33
28
1040
7
5
2
0
90
Diallo Adama
21
28
1206
10
2
1
0
7
Saleh Ali
24
27
2263
10
5
5
0
8
Seferovic Haris
32
29
1707
13
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
41
Quảng cáo
Quảng cáo