Alebrijes Oaxaca (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Alebrijes Oaxaca
Sân vận động:
Estadio Tecnológico de Oaxaca
(Oaxaca de Juárez)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavez Luis
26
4
360
0
0
0
0
1
Paz Vasquez Octavio
28
24
2109
0
0
3
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Morales Jose Luis
30
5
204
0
0
1
1
5
Esqueda Romero Juan Alberto
26
18
1222
0
0
4
1
6
Luna Islas Alfonso
34
16
1440
1
0
3
0
4
Martinez Juan
25
16
1403
0
0
4
0
28
Palacios Bernal Mayer Leandro
24
1
4
0
0
0
0
16
Santos Edson
24
28
2143
0
0
4
0
15
Vargas Hector
23
15
829
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Gil Isai
21
11
279
0
0
3
1
7
Gomez Josue
24
30
2467
3
0
5
0
17
Guerrero Zavala Carlos Eduardo
24
1
1
0
0
0
0
31
Lopez Francisco
22
27
2194
0
0
9
1
25
Mayo Canul Miguel Angel
23
9
511
0
0
0
0
21
Minota Victor
21
11
271
0
0
2
0
28
Mora Jorge
33
12
635
1
0
2
0
8
Morales Fernando
23
27
1764
1
0
2
0
22
Ochoa Sanchez Jose Alberto
23
22
770
2
0
0
0
27
Ramirez Perez Juan Ramon
23
3
66
0
0
0
0
12
Torres Rodriguez Raul Damian
27
8
698
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alcazar Nicolas
19
3
43
0
0
1
0
19
Ballesteros Orlando
24
15
1045
4
0
3
0
131
Cortez Jose
20
3
230
0
0
0
0
29
Franco Jose
22
14
814
4
0
2
0
30
Garcia Bryan
25
13
529
1
0
3
0
9
Gonzalez Sandoval Armando
26
8
397
1
0
4
0
11
Loera Kevin
25
8
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gutierrez Carlos
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
151
Carmona Emilio
20
0
0
0
0
0
0
13
Chavez Luis
26
4
360
0
0
0
0
1
Paz Vasquez Octavio
28
24
2109
0
0
3
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Morales Jose Luis
30
5
204
0
0
1
1
146
Chavez Hernandez Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
5
Esqueda Romero Juan Alberto
26
18
1222
0
0
4
1
6
Luna Islas Alfonso
34
16
1440
1
0
3
0
4
Martinez Juan
25
16
1403
0
0
4
0
28
Palacios Bernal Mayer Leandro
24
1
4
0
0
0
0
16
Santos Edson
24
28
2143
0
0
4
0
15
Vargas Hector
23
15
829
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
175
Gallinar Sergio
19
0
0
0
0
0
0
89
Gil Isai
21
11
279
0
0
3
1
7
Gomez Josue
24
30
2467
3
0
5
0
17
Guerrero Zavala Carlos Eduardo
24
1
1
0
0
0
0
31
Lopez Francisco
22
27
2194
0
0
9
1
25
Mayo Canul Miguel Angel
23
9
511
0
0
0
0
21
Minota Victor
21
11
271
0
0
2
0
28
Mora Jorge
33
12
635
1
0
2
0
8
Morales Fernando
23
27
1764
1
0
2
0
22
Ochoa Sanchez Jose Alberto
23
22
770
2
0
0
0
32
Rabadan Julio Cesar
25
0
0
0
0
0
0
27
Ramirez Perez Juan Ramon
23
3
66
0
0
0
0
35
Ruiz Fajardo Raul
17
0
0
0
0
0
0
12
Torres Rodriguez Raul Damian
27
8
698
0
0
7
0
33
Victorino Muro Cesareo
20
0
0
0
0
0
0
24
Vizcaya Alpizar Pablo Fernando
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alcazar Nicolas
19
3
43
0
0
1
0
19
Ballesteros Orlando
24
15
1045
4
0
3
0
131
Cortez Jose
20
3
230
0
0
0
0
29
Franco Jose
22
14
814
4
0
2
0
30
Garcia Bryan
25
13
529
1
0
3
0
9
Gonzalez Sandoval Armando
26
8
397
1
0
4
0
11
Loera Kevin
25
8
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gutierrez Carlos
46
Quảng cáo
Quảng cáo