Almagro (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Almagro
Sân vận động:
Estadio Tres de Febrero
(Jose Ingenieros)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Champagne Nereo
39
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Juan Jose
23
3
208
0
0
1
0
8
Basualdo Nahuel
33
11
958
1
0
7
1
6
Falabella Luca
25
10
855
1
0
1
1
14
Gancedo Mariano
26
5
315
0
0
1
0
6
Giordano Arian
23
3
123
0
0
0
0
2
Mattia Francisco
35
14
1231
0
0
4
0
4
Molina Matias
30
9
728
1
0
0
0
3
Punet Laureano
24
10
765
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jerez Silva Luis
35
13
1038
0
0
6
1
11
Lopez Sergio
35
11
624
0
0
4
0
20
Obredor Gabriel
27
6
154
0
0
0
0
7
Orlando Joel
18
2
141
0
0
0
0
10
Perez Patricio
23
12
630
0
0
0
0
15
Puca David
21
9
375
0
0
2
1
14
Rodriguez Laureano
21
6
287
0
0
1
0
11
Silva Gonzalo
24
10
400
0
0
1
0
17
Troncoso Laureano
23
10
437
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Renzo
23
1
62
0
0
0
0
9
Dornell Tiziano
18
2
144
0
0
1
0
19
Giacone Juan Cruz
20
9
201
0
0
1
0
18
Leal Luis
36
13
744
1
0
1
0
19
Mendoza Juan
25
13
791
3
0
3
0
17
Perez Franco
23
2
49
0
0
0
0
16
Vasquez Diego
23
11
555
0
0
0
0
16
Vedoya Franco
23
13
744
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paparatto Norberto
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrionuevo Leonel
23
0
0
0
0
0
0
1
Champagne Nereo
39
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Juan Jose
23
3
208
0
0
1
0
8
Basualdo Nahuel
33
11
958
1
0
7
1
12
De Luca Eros
26
0
0
0
0
0
0
6
Falabella Luca
25
10
855
1
0
1
1
14
Gancedo Mariano
26
5
315
0
0
1
0
6
Giordano Arian
23
3
123
0
0
0
0
2
Mattia Francisco
35
14
1231
0
0
4
0
4
Molina Matias
30
9
728
1
0
0
0
3
Punet Laureano
24
10
765
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brizuela Denis
26
0
0
0
0
0
0
14
Gamba Lauro
24
0
0
0
0
0
0
5
Jerez Silva Luis
35
13
1038
0
0
6
1
11
Lopez Sergio
35
11
624
0
0
4
0
20
Obredor Gabriel
27
6
154
0
0
0
0
7
Orlando Joel
18
2
141
0
0
0
0
10
Perez Patricio
23
12
630
0
0
0
0
15
Puca David
21
9
375
0
0
2
1
14
Rodriguez Laureano
21
6
287
0
0
1
0
11
Silva Gonzalo
24
10
400
0
0
1
0
17
Troncoso Laureano
23
10
437
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Renzo
23
1
62
0
0
0
0
9
Dornell Tiziano
18
2
144
0
0
1
0
19
Giacone Juan Cruz
20
9
201
0
0
1
0
18
Leal Luis
36
13
744
1
0
1
0
19
Mendoza Juan
25
13
791
3
0
3
0
17
Perez Franco
23
2
49
0
0
0
0
16
Vasquez Diego
23
11
555
0
0
0
0
16
Vedoya Franco
23
13
744
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paparatto Norberto
40
Quảng cáo
Quảng cáo