Almere City (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wendlinger Jonas
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cornelisse Enzo
23
3
270
0
0
0
0
15
Engel Misha
22
3
270
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
25
3
270
0
0
0
0
4
Lawrence James
33
3
218
0
0
0
0
2
Reith Boyd
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beaumont Guus
23
1
9
0
0
0
0
5
Bijleveld Teun
27
1
45
0
0
0
0
20
Kalisvaart Job
21
2
59
0
0
0
0
8
de Haan Milan
21
1
16
0
0
0
0
19
de Nijs Olivier
20
1
9
0
0
0
0
21
el Dahri Hamza
20
3
198
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burgering Byron
24
3
202
0
1
0
0
9
Druijf Ferdy
27
3
235
3
0
0
0
29
Huisman Bas
20
1
16
0
0
0
0
11
Kadile Junior
22
3
170
1
1
0
0
17
Poku Emanuel
20
3
91
0
0
0
0
28
Providence Ruben
24
3
83
0
0
0
0
10
Rijkhoff Julian
20
3
247
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rijsdijk Jeroen
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuijsten Tristan
20
0
0
0
0
0
0
31
Mateyo Malcolm
20
0
0
0
0
0
0
1
Wendlinger Jonas
25
3
270
0
0
0
0
30
van der Wilt Joel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barbet Theo
24
0
0
0
0
0
0
6
Cornelisse Enzo
23
3
270
0
0
0
0
15
Engel Misha
22
3
270
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
25
3
270
0
0
0
0
4
Lawrence James
33
3
218
0
0
0
0
34
Pinas Jaden
21
0
0
0
0
0
0
2
Reith Boyd
26
3
270
0
0
0
0
25
Sam Amoah
22
0
0
0
0
0
0
32
Vianello Tiziano
20
0
0
0
0
0
0
26
van der Zeeuw Twan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beaumont Guus
23
1
9
0
0
0
0
5
Bijleveld Teun
27
1
45
0
0
0
0
23
Jacobs Jamie
27
0
0
0
0
0
0
20
Kalisvaart Job
21
2
59
0
0
0
0
8
de Haan Milan
21
1
16
0
0
0
0
19
de Nijs Olivier
20
1
9
0
0
0
0
21
el Dahri Hamza
20
3
198
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burgering Byron
24
3
202
0
1
0
0
9
Druijf Ferdy
27
3
235
3
0
0
0
29
Huisman Bas
20
1
16
0
0
0
0
11
Kadile Junior
22
3
170
1
1
0
0
17
Poku Emanuel
20
3
91
0
0
0
0
28
Providence Ruben
24
3
83
0
0
0
0
10
Rijkhoff Julian
20
3
247
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rijsdijk Jeroen
48