Almere City (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
26
29
2597
0
0
0
0
18
Radlinger Samuel
31
6
464
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
23
1562
0
2
4
0
22
Barbet Theo
23
29
1828
0
1
4
0
2
Floranus Sherel
25
29
2524
0
1
7
0
3
Jacobs Joey
24
27
1971
2
0
7
0
25
Mamengi Christopher
23
9
71
0
0
0
0
5
Mbe Soh Loic
22
20
1259
1
1
2
0
4
van Bruggen Damian
28
31
2510
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Corryn Milan
25
7
160
0
1
0
0
36
Esajas Marcelencio
21
1
34
0
1
1
0
15
Koopmeiners Peer
24
31
2776
0
9
7
1
14
Pascu
24
3
134
0
0
0
0
6
Pena Alvaro
32
23
1141
1
0
3
0
8
Post Danny
35
2
39
1
0
0
0
28
Resink Stije
20
32
2585
1
1
8
0
39
Ritmeester van de Kamp Jochem
20
30
1916
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cathline Yoann
21
28
1728
4
2
2
0
17
Hansen Kornelius Norman
23
26
1399
4
1
2
0
11
Kitala Yann
26
15
487
2
0
3
0
24
Mattoir Faiz
23
4
55
0
0
0
0
16
Nalic Adi
26
7
215
1
0
1
0
32
Puriel Jeffry
21
1
30
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
27
33
2861
11
3
4
1
7
van Duiven Jason
19
13
293
0
0
1
0
27
van La Parra Rajiv
32
32
1815
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pastoor Alex
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
26
1
90
0
0
0
0
18
Radlinger Samuel
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barbet Theo
23
1
46
0
0
0
0
2
Floranus Sherel
25
2
180
0
0
1
0
3
Jacobs Joey
24
3
270
0
0
0
0
25
Mamengi Christopher
23
1
45
0
0
1
0
5
Mbe Soh Loic
22
2
82
0
0
0
0
4
van Bruggen Damian
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Corryn Milan
25
2
62
1
0
0
0
36
Esajas Marcelencio
21
1
22
0
0
0
0
15
Koopmeiners Peer
24
3
238
0
0
0
0
14
Pascu
24
1
33
0
0
0
0
6
Pena Alvaro
32
1
24
0
0
2
1
8
Post Danny
35
1
90
0
0
0
0
28
Resink Stije
20
3
176
0
0
1
0
39
Ritmeester van de Kamp Jochem
20
3
223
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cathline Yoann
21
3
216
2
0
0
0
17
Hansen Kornelius Norman
23
3
201
5
0
0
0
11
Kitala Yann
26
2
106
0
0
0
0
32
Puriel Jeffry
21
1
4
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
27
3
255
1
0
1
0
7
van Duiven Jason
19
1
46
0
0
0
0
27
van La Parra Rajiv
32
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pastoor Alex
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
26
30
2687
0
0
0
0
29
Etemadi Agil
37
0
0
0
0
0
0
26
Keller Stijn
24
0
0
0
0
0
0
18
Radlinger Samuel
31
8
644
0
0
0
0
52
van der Wilt Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
23
1562
0
2
4
0
22
Barbet Theo
23
30
1874
0
1
4
0
2
Floranus Sherel
25
31
2704
0
1
8
0
3
Jacobs Joey
24
30
2241
2
0
7
0
25
Mamengi Christopher
23
10
116
0
0
1
0
5
Mbe Soh Loic
22
22
1341
1
1
2
0
38
Pinas Jaden
20
0
0
0
0
0
0
4
van Bruggen Damian
28
32
2555
0
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Corryn Milan
25
9
222
1
1
0
0
36
Esajas Marcelencio
21
2
56
0
1
1
0
15
Koopmeiners Peer
24
34
3014
0
9
7
1
14
Pascu
24
4
167
0
0
0
0
6
Pena Alvaro
32
24
1165
1
0
5
1
8
Post Danny
35
3
129
1
0
0
0
28
Resink Stije
20
35
2761
1
1
9
0
39
Ritmeester van de Kamp Jochem
20
33
2139
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cathline Yoann
21
31
1944
6
2
2
0
17
Hansen Kornelius Norman
23
29
1600
9
1
2
0
11
Kitala Yann
26
17
593
2
0
3
0
37
Kromah Layee
20
0
0
0
0
0
0
30
Lukassen Pim
23
0
0
0
0
0
0
24
Mattoir Faiz
23
4
55
0
0
0
0
16
Nalic Adi
26
7
215
1
0
1
0
32
Puriel Jeffry
21
2
34
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
27
36
3116
12
3
5
1
7
van Duiven Jason
19
14
339
0
0
1
0
27
van La Parra Rajiv
32
34
1844
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pastoor Alex
58
Quảng cáo
Quảng cáo