AmaZulu (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
AmaZulu
Sân vận động:
Princess Magogo Stadium
(Durban)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mothwa Veli
33
21
1890
0
0
2
0
1
Mzimela Olwethu
23
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Fielies Taariq
31
18
1437
0
0
4
0
17
Gumede Mbongeni
30
21
1739
2
0
6
0
14
Hanamub Riaan
29
27
2427
1
1
4
0
26
Jooste Wayde
32
20
1597
0
1
1
0
2
Mobara Abbubaker
30
16
1303
1
0
5
2
23
Mphahlele Ramahkwe
34
26
2216
0
1
2
0
25
Ngobeni Sifiso
27
1
68
0
0
0
0
5
Sikhakhane Thembela
31
17
1170
0
1
0
1
24
Zulu Veluyeke
29
5
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
27
1746
1
0
9
0
27
Ekstein Hendrick
33
22
1399
1
1
1
0
6
Hlangabeza Siyanda
21
1
18
0
0
0
0
21
Human Rowan
23
9
165
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
25
21
958
1
2
1
0
8
Motshwari Ben
33
19
1460
0
0
3
0
30
Ndlovu Msindisi
22
8
44
0
0
3
0
20
Ngema Celimpilo
26
22
1580
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chidi Augustine
26
21
854
6
0
3
0
33
Dion Junior
30
18
1040
4
0
4
0
28
Letsoalo Victor
31
17
760
2
0
2
0
12
Maluleka George
35
13
278
0
0
2
0
19
Moremi Tshepang
23
27
1423
1
0
1
0
11
Mulenga Augustine
34
12
641
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mothwa Veli
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Fielies Taariq
31
2
180
1
0
1
0
17
Gumede Mbongeni
30
1
90
0
0
0
0
14
Hanamub Riaan
29
2
180
0
0
0
0
2
Mobara Abbubaker
30
1
90
0
1
0
0
23
Mphahlele Ramahkwe
34
2
180
0
0
1
0
5
Sikhakhane Thembela
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
1
90
0
0
0
0
27
Ekstein Hendrick
33
3
180
2
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
25
2
109
0
0
0
0
8
Motshwari Ben
33
1
87
0
0
0
0
20
Ngema Celimpilo
26
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chidi Augustine
26
1
4
0
0
0
0
33
Dion Junior
30
2
69
1
0
0
0
28
Letsoalo Victor
31
2
113
1
0
1
0
19
Moremi Tshepang
23
2
80
0
0
0
0
11
Mulenga Augustine
34
2
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Mbanjwa Andile
26
0
0
0
0
0
0
44
Mothwa Veli
33
23
2070
0
0
2
0
1
Mzimela Olwethu
23
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Fielies Taariq
31
20
1617
1
0
5
0
17
Gumede Mbongeni
30
22
1829
2
0
6
0
14
Hanamub Riaan
29
29
2607
1
1
4
0
26
Jooste Wayde
32
20
1597
0
1
1
0
2
Mobara Abbubaker
30
17
1393
1
1
5
2
23
Mphahlele Ramahkwe
34
28
2396
0
1
3
0
25
Ngobeni Sifiso
27
1
68
0
0
0
0
5
Sikhakhane Thembela
31
19
1350
0
1
0
1
24
Zulu Veluyeke
29
5
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
28
1836
1
0
9
0
27
Ekstein Hendrick
33
25
1579
3
1
1
0
6
Hlangabeza Siyanda
21
1
18
0
0
0
0
21
Human Rowan
23
9
165
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
25
23
1067
1
2
1
0
8
Motshwari Ben
33
20
1547
0
0
3
0
30
Ndlovu Msindisi
22
8
44
0
0
3
0
20
Ngema Celimpilo
26
24
1682
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chidi Augustine
26
22
858
6
0
3
0
33
Dion Junior
30
20
1109
5
0
4
0
28
Letsoalo Victor
31
19
873
3
0
3
0
12
Maluleka George
35
13
278
0
0
2
0
19
Moremi Tshepang
23
29
1503
1
0
1
0
11
Mulenga Augustine
34
14
714
1
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
43
Quảng cáo
Quảng cáo