America De Cali (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
America De Cali
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
26
17
1530
0
0
1
0
12
Soto Jorge
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bocanegra Daniel
37
18
1620
1
0
3
0
13
Castrillon Nilson
28
9
721
1
1
0
0
15
Garcia John
34
5
406
1
0
1
0
14
Mina David
25
11
542
0
1
2
1
4
Mosquera Andres
34
8
639
0
0
0
0
5
Palacios Jeisson
30
12
928
0
1
5
0
11
Sanchez Luis
23
1
16
0
0
0
0
2
Sauro Gaston
34
1
72
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
32
14
1225
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrios Puerta Cristian Dario
25
16
1187
3
1
1
0
88
Cardona Edwin
31
15
937
0
2
1
0
36
Escobar Josen
19
8
425
0
0
2
1
23
Hernandez Oscar
31
14
431
0
0
0
0
32
Leys Franco
30
3
257
0
0
1
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
35
11
782
0
0
1
1
42
Quinones Jader
23
13
753
0
0
3
1
17
Rivera Harold
31
17
1080
1
1
3
1
25
Zapata Alexis
29
10
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barrios Michael
33
11
282
2
0
1
0
9
Holgado Rodrigo Julian
28
16
1053
6
1
0
0
8
Ibarbo Victor
33
3
63
0
0
2
1
28
Lopez Edwar
29
14
726
2
0
2
0
26
Mena Perea Esneyder
26
11
915
0
0
2
0
20
Ramos Adrian
38
11
535
1
0
0
0
99
Rivas Rodrigo
27
1
22
0
0
0
0
29
Sarmiento Andres
26
7
267
1
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
16
723
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bocanegra Daniel
37
1
90
0
0
0
0
13
Castrillon Nilson
28
1
28
0
0
0
0
15
Garcia John
34
1
90
0
0
1
0
21
Velasco Edwin
32
1
68
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrios Puerta Cristian Dario
25
1
90
1
0
0
0
88
Cardona Edwin
31
1
45
0
0
0
0
36
Escobar Josen
19
1
45
0
0
1
0
32
Leys Franco
30
1
46
0
0
1
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
35
1
90
0
0
1
0
42
Quinones Jader
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
28
1
32
0
0
0
0
26
Mena Perea Esneyder
26
1
63
0
0
0
0
20
Ramos Adrian
38
1
90
0
0
0
0
29
Sarmiento Andres
26
1
59
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
1
23
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
26
18
1620
0
0
1
0
31
Munera Juan
22
0
0
0
0
0
0
12
Soto Jorge
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bocanegra Daniel
37
19
1710
1
0
3
0
13
Castrillon Nilson
28
10
749
1
1
0
0
15
Garcia John
34
6
496
1
0
2
0
14
Mina David
25
11
542
0
1
2
1
4
Mosquera Andres
34
8
639
0
0
0
0
5
Palacios Jeisson
30
12
928
0
1
5
0
11
Sanchez Luis
23
1
16
0
0
0
0
2
Sauro Gaston
34
1
72
0
0
0
0
34
Valencia Maicol
19
0
0
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
32
15
1293
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrios Puerta Cristian Dario
25
17
1277
4
1
1
0
88
Cardona Edwin
31
16
982
0
2
1
0
36
Escobar Josen
19
9
470
0
0
3
1
23
Hernandez Oscar
31
14
431
0
0
0
0
32
Leys Franco
30
4
303
0
0
2
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
35
12
872
0
0
2
1
42
Quinones Jader
23
14
799
0
0
3
1
17
Rivera Harold
31
17
1080
1
1
3
1
25
Zapata Alexis
29
10
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barrios Michael
33
11
282
2
0
1
0
9
Holgado Rodrigo Julian
28
17
1085
6
1
0
0
8
Ibarbo Victor
33
3
63
0
0
2
1
28
Lopez Edwar
29
14
726
2
0
2
0
26
Mena Perea Esneyder
26
12
978
0
0
2
0
20
Ramos Adrian
38
12
625
1
0
0
0
99
Rivas Rodrigo
27
1
22
0
0
0
0
29
Sarmiento Andres
26
8
326
1
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
17
746
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
Quảng cáo
Quảng cáo