Amora (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Amora
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Barros Ruben
24
22
1980
0
0
3
0
12
Machado Santana Cleber
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Glorias Tavares Goncalo Alexandre
26
20
1254
0
0
4
0
6
Maio Filipe
25
27
2142
1
0
7
1
14
Maneta Duarte
20
13
946
0
0
3
0
34
Marques Pedro Pinho
26
21
1678
0
0
6
0
77
Silva Miguel
25
16
977
0
0
3
0
3
Sousa Joao
29
21
1601
0
0
4
0
27
Sousa Vasco
20
23
1281
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Assane Pape
26
5
151
0
0
2
0
18
Azevedo Tomas
23
18
1305
1
0
4
0
45
Batalha Goncalo
22
11
723
1
0
3
0
21
Cerejo Luis
24
2
21
0
0
0
0
13
Costa Hugo
24
4
32
0
0
0
0
24
Gata Ze
23
20
1293
2
0
6
0
70
Lapas Montenegro Luis Miguel
23
23
1780
1
0
7
1
23
Marques Filipe
26
8
521
0
0
2
0
92
Matias Mariano
21
2
90
0
0
0
0
35
Pancadas Casimiro Joao Diogo
18
1
57
0
0
0
0
93
Souza Beni
20
11
617
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bechou Youcef
27
9
534
0
0
3
1
11
Junior Mboulou
26
24
843
1
0
3
0
9
Oliveira Joao
25
25
1675
10
0
7
0
22
Toni
27
21
816
1
0
5
0
29
Toro
24
11
360
0
0
4
0
10
Viegas Eba
24
25
1783
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Barros Ruben
24
22
1980
0
0
3
0
39
Cabral Sandro
23
0
0
0
0
0
0
12
Machado Santana Cleber
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Glorias Tavares Goncalo Alexandre
26
20
1254
0
0
4
0
6
Maio Filipe
25
27
2142
1
0
7
1
14
Maneta Duarte
20
13
946
0
0
3
0
34
Marques Pedro Pinho
26
21
1678
0
0
6
0
77
Silva Miguel
25
16
977
0
0
3
0
3
Sousa Joao
29
21
1601
0
0
4
0
27
Sousa Vasco
20
23
1281
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Assane Pape
26
5
151
0
0
2
0
18
Azevedo Tomas
23
18
1305
1
0
4
0
45
Batalha Goncalo
22
11
723
1
0
3
0
21
Cerejo Luis
24
2
21
0
0
0
0
13
Costa Hugo
24
4
32
0
0
0
0
24
Gata Ze
23
20
1293
2
0
6
0
70
Lapas Montenegro Luis Miguel
23
23
1780
1
0
7
1
23
Marques Filipe
26
8
521
0
0
2
0
92
Matias Mariano
21
2
90
0
0
0
0
35
Pancadas Casimiro Joao Diogo
18
1
57
0
0
0
0
93
Souza Beni
20
11
617
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bechou Youcef
27
9
534
0
0
3
1
17
Evora Mica
23
0
0
0
0
0
0
11
Junior Mboulou
26
24
843
1
0
3
0
9
Oliveira Joao
25
25
1675
10
0
7
0
22
Toni
27
21
816
1
0
5
0
29
Toro
24
11
360
0
0
4
0
10
Viegas Eba
24
25
1783
1
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo