Amstetten (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Amstetten
Sân vận động:
Ertl Glas Stadion
(Amstetten)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Scharner Kilian
21
2
142
0
0
0
0
1
Scherf Elias
21
23
2018
0
0
3
1
28
Verwuster Dennis
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Apollonio Silvio
24
17
1060
0
1
2
0
12
Deinhofer Lukas
30
11
898
0
0
8
2
27
Dirnberger Sebastian
26
26
2295
0
1
2
0
78
Fust Leon
21
15
989
1
1
2
0
6
Kurt Can
23
21
1476
1
0
3
0
44
Sulzner Marco
20
23
1359
0
0
5
0
4
Tomka Julian
27
24
1787
1
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hahn Niels
23
25
1972
3
0
7
0
15
Offenthaler Philipp
26
23
1948
2
0
9
0
19
Palzer Fabian
28
5
142
0
0
0
0
66
Radulovic Stefan
22
10
535
0
1
1
0
14
Scharner Daniel
27
7
190
0
0
1
0
7
Starkl Dominik
30
21
1275
3
1
3
0
10
Yilmaz Burak
29
27
1897
1
2
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Gattermayer Angelo
21
14
908
3
3
1
0
37
Koppensteiner Jan
22
7
85
0
0
1
0
9
Lemmerer Juergen
21
13
587
2
0
0
0
29
Monsberger Marcel
23
29
1627
5
0
2
0
47
Weixelbraun Dominik
20
24
1307
1
2
1
0
23
Zaizen Atsushi
24
15
964
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherf Elias
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Apollonio Silvio
24
1
120
0
0
1
0
27
Dirnberger Sebastian
26
2
210
0
0
0
0
6
Kurt Can
23
2
165
0
0
0
0
44
Sulzner Marco
20
2
48
0
0
1
0
4
Tomka Julian
27
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hahn Niels
23
2
164
0
0
0
0
15
Offenthaler Philipp
26
1
120
0
0
0
0
7
Starkl Dominik
30
2
101
1
0
0
0
10
Yilmaz Burak
29
2
173
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Monsberger Marcel
23
2
74
1
0
0
0
47
Weixelbraun Dominik
20
3
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gebauer Thomas
41
0
0
0
0
0
0
1
Gutmann Felix
?
0
0
0
0
0
0
33
Scharner Kilian
21
2
142
0
0
0
0
1
Scherf Elias
21
25
2228
0
0
3
1
28
Verwuster Dennis
26
5
450
0
0
1
0
31
Willersberger Thomas
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Apollonio Silvio
24
18
1180
0
1
3
0
12
Deinhofer Lukas
30
11
898
0
0
8
2
27
Dirnberger Sebastian
26
28
2505
0
1
2
0
78
Fust Leon
21
15
989
1
1
2
0
6
Kurt Can
23
23
1641
1
0
3
0
44
Sulzner Marco
20
25
1407
0
0
6
0
4
Tomka Julian
27
26
1889
1
2
6
1
36
Weinberger Timo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Haberhauer Lukas
21
0
0
0
0
0
0
8
Hahn Niels
23
27
2136
3
0
7
0
15
Offenthaler Philipp
26
24
2068
2
0
9
0
19
Palzer Fabian
28
5
142
0
0
0
0
66
Radulovic Stefan
22
10
535
0
1
1
0
14
Scharner Daniel
27
7
190
0
0
1
0
7
Starkl Dominik
30
23
1376
4
1
3
0
10
Yilmaz Burak
29
29
2070
1
2
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Gattermayer Angelo
21
14
908
3
3
1
0
39
Henikl Lukas
20
0
0
0
0
0
0
37
Koppensteiner Jan
22
7
85
0
0
1
0
9
Lemmerer Juergen
21
13
587
2
0
0
0
29
Monsberger Marcel
23
31
1701
6
0
2
0
47
Weixelbraun Dominik
20
27
1436
2
2
1
0
23
Zaizen Atsushi
24
15
964
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Enengl Patrick
30
Quảng cáo
Quảng cáo