Ankaragucu (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu
Sân vận động:
Eryaman Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
20 560
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gungordu Bahadir
28
30
2657
0
1
1
0
25
Ozbir Ertac
34
1
38
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilazer Hayrullah
28
9
709
0
0
1
0
4
Cankaya Atakan Ridvan
25
22
1250
0
0
3
0
45
Cetin Mert
27
17
861
0
0
3
0
5
Hanousek Matej
30
21
1467
0
2
2
0
70
Kitsiou Stelios
30
25
1871
0
1
7
0
18
Mujakic Nihad
26
33
2933
1
0
4
0
26
Radakovic Uros
30
32
2800
1
1
7
0
3
Uludag Alper
Chấn thương cơ
33
9
509
1
0
1
0
27
Unyay Arda
17
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bekiroglu Efkan
28
27
2002
9
4
1
1
7
Chatzigiovanis Anastasios
26
30
1174
1
1
1
0
30
Cigerci Tolga
32
26
1992
5
3
4
0
23
Guneren Ali Kaan
24
30
1780
1
1
1
0
35
Karatas Kazimcan
21
9
518
0
0
0
0
8
Pedrinho
31
30
2015
3
2
3
0
11
Rodrigues Garry
33
17
747
2
3
3
0
17
Saponara Riccardo
32
6
190
0
0
1
0
6
Turkmen Cem
22
10
171
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajic Riad
30
22
807
4
0
0
0
13
Bassogog Christian
28
10
675
2
0
2
0
29
Cephas Renaldo
24
30
1628
3
1
5
0
19
Flips Alexis
24
7
253
0
1
1
0
32
Macheda Federico
32
18
451
2
0
0
0
80
Morutan Olimpiu Vasile
Chấn thương đầu gối
25
30
2132
2
3
3
0
22
Sowe Ali
29
24
1918
5
3
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belozoglu Emre
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gungordu Bahadir
28
3
270
0
0
0
0
25
Ozbir Ertac
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilazer Hayrullah
28
2
56
0
1
0
0
4
Cankaya Atakan Ridvan
25
5
317
0
0
1
0
45
Cetin Mert
27
3
270
0
0
0
0
5
Hanousek Matej
30
3
260
0
1
0
0
70
Kitsiou Stelios
30
4
325
0
0
2
0
18
Mujakic Nihad
26
4
360
0
0
0
0
26
Radakovic Uros
30
4
226
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bekiroglu Efkan
28
3
196
1
0
1
0
7
Chatzigiovanis Anastasios
26
5
253
2
1
0
0
30
Cigerci Tolga
32
4
239
2
0
1
0
23
Guneren Ali Kaan
24
5
225
1
0
0
0
35
Karatas Kazimcan
21
1
15
0
0
0
0
8
Pedrinho
31
5
261
1
1
1
0
11
Rodrigues Garry
33
2
98
1
0
0
0
17
Saponara Riccardo
32
2
142
0
0
0
0
6
Turkmen Cem
22
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astanakulov Sirozhiddin
18
1
22
1
0
0
0
9
Bajic Riad
30
1
90
1
0
0
0
13
Bassogog Christian
28
2
104
0
0
0
0
29
Cephas Renaldo
24
3
192
0
0
0
0
19
Flips Alexis
24
1
90
0
0
0
0
32
Macheda Federico
32
6
277
2
0
0
0
80
Morutan Olimpiu Vasile
Chấn thương đầu gối
25
5
266
3
0
1
0
22
Sowe Ali
29
2
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belozoglu Emre
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Demir Fatih
18
0
0
0
0
0
0
99
Gungordu Bahadir
28
33
2927
0
1
1
0
25
Ozbir Ertac
34
2
128
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilazer Hayrullah
28
11
765
0
1
1
0
4
Cankaya Atakan Ridvan
25
27
1567
0
0
4
0
45
Cetin Mert
27
20
1131
0
0
3
0
33
Dursun Abdurrahim
26
0
0
0
0
0
0
5
Hanousek Matej
30
24
1727
0
3
2
0
70
Kitsiou Stelios
30
29
2196
0
1
9
0
18
Mujakic Nihad
26
37
3293
1
0
4
0
26
Radakovic Uros
30
36
3026
2
1
7
0
3
Uludag Alper
Chấn thương cơ
33
9
509
1
0
1
0
27
Unyay Arda
17
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bekiroglu Efkan
28
30
2198
10
4
2
1
Celik Abdulkadir
18
0
0
0
0
0
0
7
Chatzigiovanis Anastasios
26
35
1427
3
2
1
0
30
Cigerci Tolga
32
30
2231
7
3
5
0
23
Guneren Ali Kaan
24
35
2005
2
1
1
0
35
Karatas Kazimcan
21
10
533
0
0
0
0
8
Pedrinho
31
35
2276
4
3
4
0
11
Rodrigues Garry
33
19
845
3
3
3
0
17
Saponara Riccardo
32
8
332
0
0
1
0
20
Tepecik Enes
20
0
0
0
0
0
0
6
Turkmen Cem
22
12
233
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astanakulov Sirozhiddin
18
1
22
1
0
0
0
9
Bajic Riad
30
23
897
5
0
0
0
13
Bassogog Christian
28
12
779
2
0
2
0
29
Cephas Renaldo
24
33
1820
3
1
5
0
19
Flips Alexis
24
8
343
0
1
1
0
32
Macheda Federico
32
24
728
4
0
0
0
80
Morutan Olimpiu Vasile
Chấn thương đầu gối
25
35
2398
5
3
4
0
22
Sowe Ali
29
26
2049
5
3
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belozoglu Emre
43
Quảng cáo
Quảng cáo