Arab Contractors (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Arab Contractors
Sân vận động:
Arab Contractors Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amer Mohamed
37
8
720
0
0
0
0
1
El Saoud Mahmoud
36
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulaziz Mody Ahmed
36
7
571
0
0
2
0
2
Abed Amir
34
14
884
0
0
0
0
20
Alaa Ahmed
30
15
1291
2
0
5
1
26
Eid Ahmed
31
3
22
0
0
1
0
13
Hozian Mohamed
24
5
342
0
0
0
0
23
Ochaya Joseph
30
20
1730
4
2
4
0
5
Wael Louai
31
16
1343
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdelnasser Mohamed
17
2
23
0
0
0
0
74
Al-Azab Youssef
20
1
28
0
0
0
0
41
El Fettouh Mahmoud
?
4
180
0
0
0
0
17
El Habib Ahmed
22
4
56
0
1
0
0
4
El Shemy Ahmed
28
19
1595
0
1
4
0
10
Fathi Omar
30
9
303
0
0
2
1
8
Fawzi Ahmed
21
9
535
1
0
2
0
27
Hamdy Amar
25
7
612
1
1
2
0
33
Ifeoluwa Adeoye
19
3
226
0
0
0
0
14
Khaled Abdelrahman
28
11
707
0
1
2
0
27
Maghrabi Omar Ammar Hamdi Ahmed
24
4
299
0
0
2
0
19
Magli Mohamed
28
14
925
0
1
2
0
11
Mayhoub Emad
23
12
618
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antar Mohamed
31
7
455
0
0
1
0
24
Farag Ziad
22
11
319
0
0
0
0
3
Fathy Ossama
?
1
1
0
0
0
0
28
Iffia Firas
27
9
318
0
0
0
0
21
Kabore Farouck
30
13
1027
1
0
2
0
15
Marei Amr
32
15
215
0
0
3
0
7
Niass Mamadou
29
21
1463
0
1
1
0
9
Salim Mohamed
30
18
1250
7
0
4
0
12
Shabrawy Mahmoud
29
9
342
0
0
1
0
29
Wadi Mahmoud
29
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamal Motamed
50
Moharam Talaat
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amer Mohamed
37
1
90
0
0
0
0
18
El Arabi Ahmed
31
1
90
0
0
0
0
1
El Saoud Mahmoud
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abed Amir
34
3
259
0
0
1
0
20
Alaa Ahmed
30
3
270
0
0
1
0
23
Ochaya Joseph
30
3
270
0
0
0
0
5
Wael Louai
31
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdelnasser Mohamed
17
3
154
0
0
1
0
74
Al-Azab Youssef
20
1
17
0
0
0
0
17
El Habib Ahmed
22
1
1
0
0
0
0
4
El Shemy Ahmed
28
3
269
0
0
1
0
10
Fathi Omar
30
1
29
0
0
0
0
14
Khaled Abdelrahman
28
2
149
0
0
1
0
27
Maghrabi Omar Ammar Hamdi Ahmed
24
1
79
0
0
0
0
19
Magli Mohamed
28
2
180
0
0
0
0
11
Mayhoub Emad
23
3
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Farag Ziad
22
3
88
1
0
0
0
21
Kabore Farouck
30
1
62
0
0
1
0
15
Marei Amr
32
2
50
0
0
1
0
7
Niass Mamadou
29
3
270
0
0
0
0
9
Salim Mohamed
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamal Motamed
50
Moharam Talaat
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amer Mohamed
37
9
810
0
0
0
0
18
El Arabi Ahmed
31
1
90
0
0
0
0
1
El Saoud Mahmoud
36
14
1260
0
0
0
0
18
El Sayed Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulaziz Mody Ahmed
36
7
571
0
0
2
0
2
Abed Amir
34
17
1143
0
0
1
0
20
Alaa Ahmed
30
18
1561
2
0
6
1
26
Eid Ahmed
31
3
22
0
0
1
0
44
Farouk Yassin
?
0
0
0
0
0
0
13
Hozian Mohamed
24
5
342
0
0
0
0
23
Ochaya Joseph
30
23
2000
4
2
4
0
5
Wael Louai
31
19
1613
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdelnasser Mohamed
17
5
177
0
0
1
0
74
Al-Azab Youssef
20
2
45
0
0
0
0
41
El Fettouh Mahmoud
?
4
180
0
0
0
0
17
El Habib Ahmed
22
5
57
0
1
0
0
4
El Shemy Ahmed
28
22
1864
0
1
5
0
10
Fathi Omar
30
10
332
0
0
2
1
8
Fawzi Ahmed
21
9
535
1
0
2
0
17
Halimo
29
0
0
0
0
0
0
27
Hamdy Amar
25
7
612
1
1
2
0
33
Ifeoluwa Adeoye
19
3
226
0
0
0
0
14
Khaled Abdelrahman
28
13
856
0
1
3
0
27
Maghrabi Omar Ammar Hamdi Ahmed
24
5
378
0
0
2
0
19
Magli Mohamed
28
16
1105
0
1
2
0
11
Mayhoub Emad
23
15
844
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antar Mohamed
31
7
455
0
0
1
0
24
Farag Ziad
22
14
407
1
0
0
0
3
Fathy Ossama
?
1
1
0
0
0
0
28
Iffia Firas
27
9
318
0
0
0
0
21
Kabore Farouck
30
14
1089
1
0
3
0
15
Marei Amr
32
17
265
0
0
4
0
7
Niass Mamadou
29
24
1733
0
1
1
0
9
Salim Mohamed
30
19
1295
7
0
4
0
12
Shabrawy Mahmoud
29
9
342
0
0
1
0
29
Wadi Mahmoud
29
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamal Motamed
50
Moharam Talaat
43
Quảng cáo
Quảng cáo