Arda (Bóng đá, Bulgaria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Arda
Sân vận động:
Arena Arda
(Kardzhali)
Sức chứa:
11 114
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gospodinov Anatoli
30
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cascardo
27
3
215
0
0
2
0
93
Eboa Eboa Felix
27
4
261
0
0
0
0
18
Huseynov Calal
21
29
1924
1
0
6
0
6
Krachunov Plamen
35
26
1962
0
0
9
0
20
Lozev Deyan
30
26
2042
0
0
6
0
32
Mitev Hristo
24
14
465
1
0
0
1
12
Prince
23
19
1308
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyulgerov Stanislav
20
3
33
0
0
0
0
80
Kotev Lachezar
26
33
2678
1
1
7
0
4
Stoev Milen
24
18
976
0
0
5
1
33
Tilev Ivan
25
28
1297
0
0
1
0
10
Tsonev Borislav
29
12
794
2
1
2
1
77
Yurukov Iliya
24
28
1283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ivanov Stanislav
25
33
2748
6
2
4
1
17
Kokonov Ivan
32
25
761
0
1
0
0
9
Offor Chinonso
23
8
667
2
2
2
0
26
Tetah El Mamy
22
18
981
0
0
6
0
11
Tyutyukov Boris
26
11
306
2
0
1
0
19
Yordanov Tonislav
25
31
1253
5
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gospodinov Anatoli
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Huseynov Calal
21
2
180
0
0
0
0
6
Krachunov Plamen
35
2
106
0
0
0
0
20
Lozev Deyan
30
2
165
0
0
1
0
32
Mitev Hristo
24
2
122
1
0
0
0
12
Prince
23
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyulgerov Stanislav
20
1
86
0
0
0
0
27
Ignatov Kerimjan
19
1
16
0
0
0
0
80
Kotev Lachezar
26
1
87
0
0
0
0
4
Stoev Milen
24
1
75
0
0
0
0
33
Tilev Ivan
25
2
112
0
0
0
0
10
Tsonev Borislav
29
1
46
0
0
0
0
77
Yurukov Iliya
24
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ivanov Stanislav
25
1
90
0
0
0
0
17
Kokonov Ivan
32
2
125
0
0
0
0
30
Lozev Boris
?
1
5
0
0
0
0
26
Tetah El Mamy
22
2
57
0
0
0
0
11
Tyutyukov Boris
26
1
4
0
0
0
0
19
Yordanov Tonislav
25
3
176
4
0
0
0
30
Zhekov Nikolay
?
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gospodinov Anatoli
30
32
2880
0
0
1
0
13
Petrov Petar
25
0
0
0
0
0
0
23
Yusuf Mesut
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cascardo
27
3
215
0
0
2
0
93
Eboa Eboa Felix
27
4
261
0
0
0
0
18
Huseynov Calal
21
31
2104
1
0
6
0
6
Krachunov Plamen
35
28
2068
0
0
9
0
20
Lozev Deyan
30
28
2207
0
0
7
0
32
Mitev Hristo
24
16
587
2
0
0
1
12
Prince
23
20
1367
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dinev Petar
?
0
0
0
0
0
0
8
Dyulgerov Stanislav
20
4
119
0
0
0
0
27
Ignatov Kerimjan
19
1
16
0
0
0
0
80
Kotev Lachezar
26
34
2765
1
1
7
0
4
Stoev Milen
24
19
1051
0
0
5
1
33
Tilev Ivan
25
30
1409
0
0
1
0
10
Tsonev Borislav
29
13
840
2
1
2
1
77
Yurukov Iliya
24
30
1357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ivanov Stanislav
25
34
2838
6
2
4
1
17
Kokonov Ivan
32
27
886
0
1
0
0
30
Lozev Boris
?
1
5
0
0
0
0
9
Offor Chinonso
23
8
667
2
2
2
0
26
Tetah El Mamy
22
20
1038
0
0
6
0
11
Tyutyukov Boris
26
12
310
2
0
1
0
19
Yordanov Tonislav
25
34
1429
9
2
3
0
30
Zhekov Nikolay
?
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
48
Quảng cáo
Quảng cáo