Arema FC (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Arema FC
Sân vận động:
Kanjuruhan Stadium
(Malang)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agung Dicki
25
1
33
0
0
0
0
23
Amiruddin Teguh
30
7
598
0
0
1
0
18
Schwarzer Garcia Julian
24
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aji Bayu
?
8
242
0
0
0
0
4
Anwar Syaeful
29
20
1311
0
0
3
0
87
Farisi Ahmad
33
17
1338
1
1
2
0
12
Marasabessy Muhammad
24
15
722
0
0
2
0
5
Nugroho Bagas Adi
27
25
1931
0
0
3
0
26
Ramadani Achmad
22
13
628
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balinsa Samuel Gideon
30
16
633
0
0
0
0
32
Charles
29
29
2276
2
0
3
0
8
Fikri Arkhan
19
26
1347
0
0
2
0
6
Guevara Julian
31
14
1219
3
0
5
0
14
Hariono Jayus
27
28
2167
0
2
14
1
7
Lucero Ariel
25
26
1917
0
5
4
1
86
Nwokolo Gregory
38
10
100
0
1
0
0
17
Ramadhani Ginanjar
20
17
707
1
1
2
0
19
Syarif Achmad
21
28
2149
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lokolingoy Charles
27
28
1981
10
1
1
0
10
Rafli Muhammad
25
25
867
0
2
2
0
41
Santoso Dendi
33
32
2192
0
1
2
0
27
Setiawan Dedik
29
32
2443
9
3
5
0
21
Soares Flabio
25
15
278
0
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Putro Widodo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agung Dicki
25
1
33
0
0
0
0
23
Amiruddin Teguh
30
7
598
0
0
1
0
18
Schwarzer Garcia Julian
24
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aji Bayu
?
8
242
0
0
0
0
4
Anwar Syaeful
29
20
1311
0
0
3
0
87
Farisi Ahmad
33
17
1338
1
1
2
0
12
Marasabessy Muhammad
24
15
722
0
0
2
0
5
Nugroho Bagas Adi
27
25
1931
0
0
3
0
26
Ramadani Achmad
22
13
628
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balinsa Samuel Gideon
30
16
633
0
0
0
0
32
Charles
29
29
2276
2
0
3
0
8
Fikri Arkhan
19
26
1347
0
0
2
0
6
Guevara Julian
31
14
1219
3
0
5
0
14
Hariono Jayus
27
28
2167
0
2
14
1
7
Lucero Ariel
25
26
1917
0
5
4
1
86
Nwokolo Gregory
38
10
100
0
1
0
0
17
Ramadhani Ginanjar
20
17
707
1
1
2
0
19
Syarif Achmad
21
28
2149
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lokolingoy Charles
27
28
1981
10
1
1
0
10
Rafli Muhammad
25
25
867
0
2
2
0
41
Santoso Dendi
33
32
2192
0
1
2
0
27
Setiawan Dedik
29
32
2443
9
3
5
0
21
Soares Flabio
25
15
278
0
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Putro Widodo
53
Quảng cáo
Quảng cáo