Arsenal U21 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ejeheri Ovie
21
14
1216
0
0
2
0
31
Hein Karl
22
3
270
0
0
0
0
1
Hillson James
23
1
90
0
0
0
0
13
Okonkwo Brian
18
3
270
0
0
0
0
13
Rojas Alexei
18
1
45
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Foran Taylor
20
13
740
1
0
1
0
4
Kacurri Maldini
18
4
186
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
20
12
973
0
0
1
0
16
Nichols Josh
17
10
492
0
1
2
0
12
Quesada Elian
19
4
91
0
0
0
0
12
Timber Jurrien
Chưa đủ thể lực
22
2
116
1
0
1
0
2
Walters Reuell
19
16
1440
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butler-Oyedeji Nathan
21
13
1066
5
2
1
0
7
Cozier-Duberry Amario
18
18
1620
11
5
0
0
10
Dudziak Harrison
18
5
109
0
0
1
0
15
Gower Jimi
19
19
1215
2
2
2
0
5
Heaven Ayden
17
14
1171
0
0
1
0
8
Henry-Francis Jack
20
14
1127
3
2
3
0
12
Jeffcott Henry
20
3
55
0
0
0
0
3
Lannin-Sweet James
20
16
1271
2
2
3
0
6
Lewis-Skelly Myles
17
13
957
1
3
1
0
14
M'hand Ismail
19
10
489
1
2
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
14
1205
11
2
4
0
16
Robinson Joshua
19
3
225
1
0
0
0
6
Rosiak Michal
18
7
408
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Edwards Khayon
20
11
876
7
1
1
0
11
Kabia Ismeal
18
12
646
1
1
2
0
11
Kamara Osman
17
6
290
1
0
0
0
9
Obi Chidozie
16
2
21
0
0
0
0
24
Sagoe Jr Charles
19
8
720
1
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ejeheri Ovie
21
3
243
0
0
0
0
31
Hein Karl
22
1
90
0
0
1
0
1
Hillson James
23
1
28
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Foran Taylor
20
3
270
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
20
4
348
0
0
1
0
16
Nichols Josh
17
2
27
0
0
0
0
2
Walters Reuell
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butler-Oyedeji Nathan
21
1
73
0
0
0
0
7
Cozier-Duberry Amario
18
1
90
0
0
0
0
10
Dudziak Harrison
18
1
69
0
0
0
0
15
Gower Jimi
19
4
209
1
0
0
0
5
Heaven Ayden
17
2
179
0
0
0
1
8
Henry-Francis Jack
20
3
235
1
1
1
0
3
Lannin-Sweet James
20
2
180
0
0
1
0
6
Lewis-Skelly Myles
17
2
171
0
1
1
0
14
M'hand Ismail
19
2
18
0
1
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
2
171
0
1
0
0
16
Robinson Joshua
19
1
65
0
0
0
0
6
Rosiak Michal
18
1
10
0
0
0
0
21
Vieira Fabio
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Edwards Khayon
20
4
220
2
1
0
0
11
Ferdinand Seb
18
3
61
2
1
0
0
24
Sagoe Jr Charles
19
4
343
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ejeheri Ovie
21
17
1459
0
0
2
0
13
Graczyk Hubert
21
0
0
0
0
0
0
31
Hein Karl
22
4
360
0
0
1
0
1
Hillson James
23
2
118
0
0
0
0
13
Okonkwo Brian
18
3
270
0
0
0
0
13
Ranson Khari
?
0
0
0
0
0
0
13
Rojas Alexei
18
1
45
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Foran Taylor
20
16
1010
1
0
1
0
4
Kacurri Maldini
18
4
186
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
20
16
1321
0
0
2
0
16
Nichols Josh
17
12
519
0
1
2
0
12
Quesada Elian
19
4
91
0
0
0
0
12
Timber Jurrien
Chưa đủ thể lực
22
2
116
1
0
1
0
2
Walters Reuell
19
18
1620
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butler-Oyedeji Nathan
21
14
1139
5
2
1
0
7
Cozier-Duberry Amario
18
19
1710
11
5
0
0
10
Dudziak Harrison
18
6
178
0
0
1
0
15
Gower Jimi
19
23
1424
3
2
2
0
5
Heaven Ayden
17
16
1350
0
0
1
1
8
Henry-Francis Jack
20
17
1362
4
3
4
0
12
Jeffcott Henry
20
3
55
0
0
0
0
3
Lannin-Sweet James
20
18
1451
2
2
4
0
6
Lewis-Skelly Myles
17
15
1128
1
4
2
0
14
M'hand Ismail
19
12
507
1
3
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
16
1376
11
3
4
0
16
Robinson Joshua
19
4
290
1
0
0
0
6
Rosiak Michal
18
8
418
0
0
1
0
21
Vieira Fabio
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Edwards Khayon
20
15
1096
9
2
1
0
11
Ferdinand Seb
18
3
61
2
1
0
0
11
Kabia Ismeal
18
12
646
1
1
2
0
11
Kamara Osman
17
6
290
1
0
0
0
9
Obi Chidozie
16
2
21
0
0
0
0
9
Oyetunde Daniel
17
0
0
0
0
0
0
24
Sagoe Jr Charles
19
12
1063
2
7
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Quảng cáo
Quảng cáo