AS Roma Nữ (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma Nữ
Sân vận động:
Stadio Tre Fontane
(Rome)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
18
1620
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
14
1130
0
2
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
17
1212
4
2
3
0
8
Kumagai Saki
33
23
1919
5
0
2
0
32
Linari Elena
30
21
1858
7
0
2
0
2
Minami Moeka
25
22
1923
0
0
3
0
22
Sonstevold Anja
31
12
885
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
5
68
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
21
696
4
0
0
0
10
Giugliano Manuela
26
23
1867
10
6
1
0
20
Greggi Giada
24
23
1605
4
1
1
0
11
Haavi Emilie
31
23
1824
3
7
0
0
33
Kramzar Zara
18
7
217
1
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
3
74
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
11
202
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
10
242
1
1
1
0
6
Valdezate Oihane
24
10
618
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
10
803
0
2
2
0
59
Galli Giulia
15
1
24
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
24
1507
10
5
3
0
18
Glionna Benedetta
24
16
700
3
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
10
352
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
22
1548
11
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
4
346
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
1
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
4
196
0
0
0
0
32
Linari Elena
30
2
180
1
0
1
0
2
Minami Moeka
25
4
270
1
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
4
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
19
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
5
171
2
0
0
0
10
Giugliano Manuela
26
4
278
1
0
0
0
20
Greggi Giada
24
4
287
0
0
0
0
11
Haavi Emilie
31
4
240
3
0
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
34
4
0
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
2
120
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
24
0
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
2
89
0
0
1
0
6
Valdezate Oihane
24
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Giacinti Valentina
30
4
257
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
4
176
1
0
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
3
170
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
3
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
1
45
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
0
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
1
90
1
0
1
0
32
Linari Elena
30
1
90
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giugliano Manuela
26
1
90
0
0
0
0
20
Greggi Giada
24
1
79
0
1
0
0
11
Haavi Emilie
31
1
67
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
1
46
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
1
90
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
1
24
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
7
630
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
5
367
1
1
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
8
701
2
0
2
0
8
Kumagai Saki
33
8
676
0
0
1
0
32
Linari Elena
30
8
720
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
45
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
8
496
0
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
8
622
5
4
1
0
20
Greggi Giada
24
7
277
0
0
1
0
11
Haavi Emilie
31
6
513
0
3
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
128
0
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
1
25
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
76
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
4
270
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
8
553
5
0
2
0
18
Glionna Benedetta
24
6
106
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
8
636
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
27
2430
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
10
900
0
0
0
0
52
Merolla Liliana
?
0
0
0
0
0
0
87
Ohrstrom Stephanie
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
24
1888
1
3
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
27
2093
7
2
5
0
8
Kumagai Saki
33
36
2881
6
0
4
0
32
Linari Elena
30
32
2848
8
0
3
0
2
Minami Moeka
25
34
2913
1
0
4
0
77
Pizzuti Elena
17
0
0
0
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
16
1096
0
0
0
0
29
Testa Emanuela
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
7
132
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
34
1363
6
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
36
2857
16
10
2
0
20
Greggi Giada
24
35
2248
4
2
2
0
11
Haavi Emilie
31
34
2644
6
10
0
0
33
Kramzar Zara
18
13
379
5
2
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
6
219
0
0
0
0
57
Testa Sofia
17
0
0
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
13
302
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
12
331
1
1
2
0
6
Valdezate Oihane
24
15
979
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
15
1119
0
2
2
0
59
Galli Giulia
15
1
24
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
37
2407
15
5
5
0
18
Glionna Benedetta
24
27
1006
4
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
13
522
2
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
34
2403
15
5
3
0
96
Zouhir Yasmine
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Quảng cáo
Quảng cáo