ASO Chlef (Bóng đá, Algeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
ASO Chlef
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alaouchiche Mohamed
31
8
720
0
0
4
0
16
Alouachiche Sofiane
31
6
495
0
0
0
0
1
Kacem Sofiane
31
12
1036
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abada Achref
24
25
2168
0
0
3
0
22
Achour Fateh
29
13
989
0
0
1
0
24
Arab Mohamed
33
10
282
0
0
2
0
26
Debbari Abdellah
31
16
1277
0
0
1
0
13
Hamra Abderrahim
26
21
1767
1
0
3
0
3
Nessakh Chemseddine
36
20
1701
1
0
2
0
5
Zenasni Ahmida
30
20
966
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Addadi Toufik
33
24
1884
3
0
3
0
10
Aguieb Juba
27
22
1230
2
0
1
0
11
Aliane Yacine
25
22
1501
2
0
0
0
18
Alili Mostapha
27
8
289
0
0
2
0
20
Belarbi Kamel
27
8
132
0
0
0
0
19
Benyahia Diaa
23
6
155
0
0
0
0
15
Bounoua Redouane
25
3
23
1
0
0
0
4
Bourdim Abderrahmane
29
10
659
4
0
1
0
8
Boussaid Abdelkader
32
19
1108
0
0
4
0
21
Farhi Benhalima Ibrahim
27
10
730
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape
27
13
1117
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbagno Yawo
23
21
1642
9
0
5
0
17
Haddouche Zakaria
30
2
62
0
0
0
0
9
Kerssani Ayoub
23
4
72
0
0
0
0
23
Zerdoum Redouane
25
11
190
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alaouchiche Mohamed
31
8
720
0
0
4
0
16
Alouachiche Sofiane
31
6
495
0
0
0
0
1
Kacem Sofiane
31
12
1036
0
0
2
0
40
Medjadji Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abada Achref
24
25
2168
0
0
3
0
22
Achour Fateh
29
13
989
0
0
1
0
24
Arab Mohamed
33
10
282
0
0
2
0
26
Debbari Abdellah
31
16
1277
0
0
1
0
13
Hamra Abderrahim
26
21
1767
1
0
3
0
49
Kellouche Houssam
20
0
0
0
0
0
0
3
Nessakh Chemseddine
36
20
1701
1
0
2
0
5
Zenasni Ahmida
30
20
966
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Addadi Toufik
33
24
1884
3
0
3
0
10
Aguieb Juba
27
22
1230
2
0
1
0
11
Aliane Yacine
25
22
1501
2
0
0
0
18
Alili Mostapha
27
8
289
0
0
2
0
20
Belarbi Kamel
27
8
132
0
0
0
0
19
Benyahia Diaa
23
6
155
0
0
0
0
15
Bounoua Redouane
25
3
23
1
0
0
0
4
Bourdim Abderrahmane
29
10
659
4
0
1
0
8
Boussaid Abdelkader
32
19
1108
0
0
4
0
21
Farhi Benhalima Ibrahim
27
10
730
0
0
0
0
6
Mohutsiwa Gape
27
13
1117
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbagno Yawo
23
21
1642
9
0
5
0
30
Choukri Rayan
?
0
0
0
0
0
0
17
Haddouche Zakaria
30
2
62
0
0
0
0
9
Kerssani Ayoub
23
4
72
0
0
0
0
23
Zerdoum Redouane
25
11
190
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo